-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Bộ vi xử lý | CPU 1,2 GHz |
Giao tiếp | 1× Gigabit WAN Port; 4× Gigabit LAN Ports |
Mã hóa | WEP WPA WPA2 WPA / WPA2-Enterprise (802.1x) |
Tốc độ | 5 GHz: 1300 Mbps (802.11ac); 2.4 GHz: 600 Mbps (802.11n) |
Button (nút) | WPS/Wi-Fi Button; Power On/Off Button; Reset Button |
Giao thức mạng | IPv4 IPv6 |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ℃ ~ 40 |
Standard (Chuẩn kết nối) | IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
Kích thước | 215 × 117 × 32 mm (W × D × H) |