Router Wifi TP-Link Archer AX6000

Thương hiệu: TP-link
7,990,000₫
- Băng tần hỗ trợ: 2.4 GHz / 5 GHz
- Chuẩn kết nối: 802.11 a/b/g/n/ac/ax
- Tốc độ 2.4GHz:1148Mbps
- Tốc độ 5.0GHz:4804Mbps
- Ăng ten: 8x ngoài

 

Bảo hành: 12 tháng

StandardsWi-Fi 6
IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz
IEEE 802.11ax/n/b/g 2.4 GHz
WiFi SpeedsAX6000
5 GHz: 4804 Mbps (802.11ax, HE160)
2.4 GHz: 1148 Mbps (802.11ax)
WiFi RangeNhà 4 phòng ngủ
8 × Ăng-ten hiệu suất cao cố định
Nhiều ăng-ten tạo thành một mảng tăng cường tín hiệu để bao phủ nhiều hướng hơn và các khu vực rộng lớn

Beamforming
Tập trung cường độ tín hiệu không dây về phía máy khách để mở rộng phạm vi WiFi

FEM công suất cao
Cải thiện sức mạnh truyền tải để tăng cường vùng phủ sóng của tín hiệu

4T4R
Nhiều luồng trong cùng một băng tần tăng cường khả năng chịu lỗi trong quá trình truyền
WiFi CapacityRất cao
Băng tần kép
Phân bổ thiết bị cho các băng tần khác nhau để có hiệu suất tối ưu

4 × 4 MU-MIMO
Giao tiếp đồng thời với nhiều máy khách MU-MIMO

OFDMA
Giao tiếp đồng thời với nhiều máy khách Wi-Fi 6

Airtime Fairness
Cải thiện hiệu quả mạng bằng cách hạn chế chiếm dụng quá nhiều

DFS
Truy cập thêm một băng tần để giảm tắc nghẽn

8 luồng
Kết nối thiết bị của bạn với nhiều băng thông hơn
Working ModesChế Độ Router
Chế Độ Điểm Truy Cập
HARDWARE
ProcessorCPU lõi tứ 64 bit 1.8 GHz
Ethernet Ports1 x Cổng WAN 2.5 Gbps
8 x Cổng LAN Gigabit

Cộng gộp liên kết tĩnh (LAG) có sẵn với 2 cổng LAN
USB Support1 x Cổng USB-C 3.0
1 x Cổng USB-A 3.0

Các định dạng phân vùng được hỗ trợ:
NTFS, exFAT, HFS +, FAT32

Các tính năng được hỗ trợ:
Apple Time Machine
Máy chủ ftp
Máy chủ phương tiện
Máy chủ Samba
ButtonsNút Bật / Tắt Wi-Fi
Nút Bật / Tắt nguồn
Nút Bật / Tắt đèn LED
Nút WPS
Nút Reset
Power12 V ⎓ 4 A
BẢO MẬT
WiFi EncryptionWPA
WPA2
WPA3
WPA/WPA2-Enterprise (802.1x)
Network SecurityTường lửa SPI
Kiểm soát truy cập
Liên kết IP & MAC
Gateway lớp ứng dụng

HomeCare ™ Antivirus
Trình kiểm tra trang web độc hại
Ngăn chặn xâm nhập cổng
Cách ly thiết bị bị nhiễm bệnh
Thông báo và Nhật ký
Guest Network1 x Mạng khách 5 GHz
1 x Mạng khách 2.4 GHz
VPN ServerOpenVPN
PPTP
SOFTWARE
ProtocolsIPv4
IPv6
Service KitsHomeCare™
Tìm hiểu thêm>
OneMesh™OneMesh ™ được hỗ trợ
Không cần thay thế các thiết bị hiện có của bạn hoặc mua một hệ sinh thái WiFi hoàn toàn mới, OneMesh ™ giúp bạn tạo một mạng linh hoạt hơn bao phủ toàn bộ ngôi nhà của bạn với các sản phẩm TP-Link OneMesh ™.
Tìm hiểu thêm>
Tất cả sản phẩm OneMesh>
Parental ControlsQuyền Kiểm Soát Của Phụ Huynh HomeCare™
Cấu hình Tùy chỉnh
Lọc nội dung
Khóa ứng dụng
Lọc URL
Thời gian giới hạn
Lịch trình thời gian (Giờ đi ngủ)
Nhật ký thông tin chi tiết
WAN TypesIP Động
IP Tĩnh
PPPoE
PPTP
L2TP
Quality of ServiceQoS theo thiết bị

HomeCare ™ QoS
QoS theo ứng dụng
Cloud ServiceTự động nâng cấp Firmware
Nâng cấp Firmware OTA
ID TP-Link
DDNS
NAT ForwardingChuyển tiếp cổng
Kích hoạt cổng
DMZ
UPnP
IPTVIGMP Proxy
IGMP Snooping
Bridge
Tag VLAN
DHCPDành riêng địa chỉ
Danh sách máy khách DHCP
Máy chủ
DDNSTP-Link
NO-IP
DynDNS
ManagementỨng dụng Tether
Trang Web
KIểm tra giả lập Web>
PHYSICAL
Dimensions (W×D×H)10.3 × 10.3 × 2.4 in.
(261.2 × 261.2 × 60.2 mm)
Package ContentsRouter Wi-Fi Archer AX6000
Bộ chuyển đổi nguồn
Cáp Ethernet RJ45
Hướng dẫn cài đặt nhanh
OTHER
System RequirementsInternet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+ hoặc trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác

Cáp hoặc Modem DSL (nếu cần)

Đăng ký với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet)
CertificationsFCC, CE, RoHS
EnvironmentNhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ
TEST DATA
WiFi Transmission PowerCE:
<20dBm(2.4GHz)
<23dBm(5.15GHz~5.35GHz)
<30dBm(5.47GHz~5.725GHz)
FCC:
<30dBm(2.4GHz & 5.15GHz~5.25GHz & 5.725GHz~5.825GHz)
<24dBm(5.25GHz-5.35GHz & 5.47GHz-5.725 GHz)
WiFi Reception Sensitivity5 GHz:
11a 6Mbps:-97dBm,11a54MBps:-79dBm
11ac VHT20 MCS0:-97dBm,11ac VHT20 MCS11:-67dBm
11ac VHT40 MCS0:-95dBm,11ac VHT40 MCS11:-64dBm
11ac VHT80 MCS0:-92dBm,11ac VHT80 MCS11:-61dBm
11ac VHT160 MCS0:-87dBm,11ac VHT160 MCS11:-55dBm
11ax HE20 MCS0:-95dBm,11ax HE20 MCS11:-64dBm
11ax HE40 MCS0:-93dBm,11ax HE40 MCS11:-61.5dBm
11ax HE80 MCS0:-89dBm,11ax HE80 MCS11:-58.5dBm
11ax HE160 MCS0:-86dBm,11ax HE160 MCS11:-56dBm

2.4 GHz:
11g 6Mbps:-97dBm,11a54MBps:-79dBm
11n HT20 MCS0:-97dBm,11n HT20 MCS7:-78dBm
11n HT40 MCS0:-95dBm,11n HT40 MCS7:-75dBm
11ac VHT20 MCS0:-96dBm,11ac VHT20 MCS11:-67dBm
11ac VHT40 MCS0:-94dBm,11ac VHT40 MCS11:-64dBm
11ax HE20 MCS0:-95dBm,11ax HE20 MCS11:-64dBm
11ax HE40 MCS0:-93dBm,11ax HE40 MCS11:-62dBm

Lên đầu trang
popup

Số lượng:

Tổng tiền: