-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Tốc độ in | 27/28 trang/phút (Mono/Color), A4/letter |
Tgian in bản đtiên | 8.3 / 8.6 giây (mono / Color); in 2 mặt tự động |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (equivalent) |
Bộ nhớ | 1 GB |
Máy quét | CIS, 24 bits, đảo mặt |
Độ phân giải quét | 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy) |
Tốc độ copy (A4) | 27 ppm ( B&C), đảo mặt |
Độ phân giải copy | 600 x 600dpi |
Tốc độ fax | 33,6 Kbps, đảo mặt |
Khay giấy | Khay Cassette 250 tờ, khay tay 50 tờ, DADF 50 tờ |
Khay giấy cassette (Option - V1) 550 tờ | |
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, Network, WiFi |
Mực | Cartridge 055 (Bk: 2.300 trang, CMY: 2.100 trang) |
Công Suất | 50.000 trang / tháng |