Máy in Canon LBP226dw

Thương hiệu: Canon
Liên hệ
  • Tốc độ in (A4): Lên tới 38 trang/phút

  • Thời gian in bản đầu tiên (FPOT, A4): Xấp xỉ 5,5 giây

  • Độ phân giải khi in: Lên tới 1.200 x 1.200dpi (tương đương)

  • Kết nối Gigabit Ethernet, Wi-Fi, Kết nối trực tiếp (Direct Connection)

  • Lượng bản in khuyến nghị hàng tháng: 750 – 4.000 trang

  • Hỗ trợ giao diện tiếng Việt

Bảo hành: 12 tháng

In

Phương thức In

Máy in tia laser đơn sắc

Tốc độ in

A4

38 trang/phút

Letter

40 trang/phút

2 mặt

31 trang/phút (A4)/ 33 trang/phút (Letter)

Độ phân giải khi in

600 x 600 dpi

Độ phân giải với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh

1.200 (eq.) x 1.200dpi (eq.)

Thời gian làm nóng máy (Từ lúc bật nguồn)

14 giây hoặc ít hơn

Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)

A4

Xấp xỉ 5,5 giây

Letter

Xấp xỉ 5,4 giây

Thời gian khôi phục (Từ chế độ Nghỉ)

4,0 giây hoặc ít hơn

Ngôn ngữ in

UFR II, PCL 6 , Adobe® PostScript® 3™

In đảo mặt tự động

Tiêu chuẩn

Khổ giấy cho phép in đảo mặt tự động

A4, Letter, Legal, Foolscap, Indian Legal

Lề in

5mm - Trên, Dưới, Phải, Trái (Bao thư: 10mm)

Tính năng in

Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver

In trực tiếp từ USB

-

Định dạng file hỗ trợ in trực tiếp từ USB

-

 

 

 

Xử lý giấy

Nạp giấy (định lượng giấy 80g/m²)

 

Khay Cassette tiêu chuẩn

250 tờ

Khay Đa mục đích

100 tờ

Khay nạp giấy gắn ngoài

550 tờ

Tổng lượng giấy nạp tối đa

900 tờ

Xuất giấy

150 tờ

Kích cỡ giấy

 

Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài

A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (Tối thiểu 105,0 x 148,0mm tới Tối đa 216,0 x 355,6mm)

Khay đa mục đích

A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (Tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới Tối đa 216,0 x 355,6mm)

Loại giấy

Plain, Heavy, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope

Trọng lượng giấy

 

Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài

60 tới 120g/m²

Khay đa mục đích

60 tới 163g/m²

Kết nối và Phần mềm

Giao diện chuẩn

Có dây

USB 2.0 tốc độ cao, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T

Không dây

Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)

Giao thức mạng

In

LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)

Dịch vụ ứng dụng TCP/IP

Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)

Quản lý

SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)

Bảo mật mạng

Có dây

IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC

Không dây

WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)

Các tính năng khác

Department ID, In bảo mật

Giải pháp in di động

Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service

Hệ điều hành tương thích

Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008,
Mac® OS X 10.9.5 & up
*1, Linux*1

Phần mềm đi kèm

Bộ cài máy in, Báo tình trạng mực

Thông số chung

Bộ nhớ thiết bị

1 GB

Màn hình LCD

LCD 5 dòng

Kích thước (W x D x H)

401 x 373 x 250mm

Trọng lượng

Xấp xỉ 8,8 kg

Tiêu thụ điện

Tối đa

1.330 W hoặc ít hơn

Trong lúc hoạt động (Trung bình)

Xấp xỉ 480W

Ở chế độ Chờ (Trung bình)

Xấp xỉ 9,0W

Ở chế độ Nghỉ (Trung bình)

Xấp xỉ 0,9W (USB/ LAN / Wi-Fi)

Môi trường hoạt động

Nhiệt độ

10 - 30°C

Độ ẩm

20% - 80% RH (không ngưng tụ)

Yêu cầu nguồn điện

AC 220 - 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz)

Độ ồn*2

Trong lúc hoạt động

Mức nén âm: 54 dB
Công suất âm: 6.8 B

Ở chế độ Chờ

Mức nén âm: Không nghe được
Công suất âm: Không nghe được

Cartridge Mực*3

Tiêu chuẩn

Cartridge 057: 3.100 trang (Theo máy: 3.100 trang)

Cao

Cartridge 057H: 10.000 trang

Chu kỳ in hàng tháng*4

80.000 trang

Phụ kiện ngoài

Khay nạp giấy

Khay gắn ngoài AH1 (550 tờ)

 

Lên đầu trang
popup

Số lượng:

Tổng tiền: