-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
| Tốc độ in (A4/letter) | 27 ppm (Color & Black) (A4) |
| Độ phân giải | 600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi, 9600 x 600 dpi |
| Bộ nhớ | 1GB |
| Giấy vào | Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 50 tờ Khay giấy cassette chọn thêm: 250 tờ |
| Ngôn ngữ in | UFRII, PCL5c, PCL6, Postscript 3 |
| Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, NETWORK |
| Mực | Cartridge 046 BK: 2.200 trang, C/M/Y: 2,300 trang |
| Cartridge 046 theo máy: BK: trang / Color: trang | |
| Công Suất | 40,000 trang / tháng |