Máy ảnh Canon EOS R3 Body

Thương hiệu: Canon
184,990,000₫
  • Chụp liên tục lên đến 30 khung hình / giây với theo dõi AF / AE
  • AF kiểm soát bằng mắt + AF ưu tiên xe hơi
  • Ghi 6K RAW + quay phim 4K với 6K oversampling

Chế Độ AFStills: One-Shot AF, Servo AF, Manual
Movie recording: One-Shot AF, Movie Servo AF, Manual
Lựa chọn điểm AFAutomatic selection, Manual selection
Số Điểm Hệ Thống AFStills: Max. 4,779 selectable AF point positions / Up to 1,053 AF areas (auto selection)
Movie recording: Max. 3,969 selectable AF point positions / Up to 819 AF areas (auto selection)
Built-in Flash-
Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm)-
Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa)Mechanical shutter & Electronic 1st curtain: 12
Electronic shutter: 30
Zoom Số-
Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ)150.0 x 142.6 x 87.2
Hệ Thống Truyền Động-
ISO Hiệu DụngStills: 100–102,400 (L:50, H:204,800)
Movie: 100–25,600 (H:102,400)
Canon Log movies: ISO 800–25,600 (L:100-650, H:32,000 - 102,400)
HDR PQ movies: ISO 100–25,600
Số Điểm Ảnh Hiệu Dụng (điểm ảnh)24.1
Bù Phơi Sáng±3 stops in 1/3-stop or 1/2-stop increments
AEB: ±3 stops in 1/3-stop or 1/2-stop increments
Nhận diện vùng mắt tự độngHuman and Animal eye detection (All AF modes)
Chế Độ Đèn Flash-
Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm)-
Số Dẫn Hướng ISO 100 mét-
Độ Phân Giải Hình Ảnh6000×4000 (JPEG L/RAW/C-RAW/HEIF),
3984×2656 (HEIF, JPEG M),
2976×1984 (HEIF, JPEG S1),
2400×1600 (HEIF, JPEG S2)
Image StablizerIn-body 5-axis sensor-shift image stabilisation (Still/Movie)
Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch)3.2
Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm)4,150,000
Lấy Nét Thủ CôngYes
Loại Thẻ NhớSupports 2 memory cards:
• 1x SD, SDHC*, SDXC*
• 1x CFexpress memory card (Type B compatible) *UHS-I & UHS-II cards compatible
Chế Độ Đo SángStills: Evaluative, Partial, Spot, Center-weighted average
Movie: Evaluative (when faces are detected), Center-weighted average (when no faces are detected/When set to Canon Log 3)
Định Dạng PhimMP4, CRM
Zoom Quang-
Công Suất Tùy ChọnAC Power (AC Adapter AC-E19 and DC Coupler DR-E19)
Kết Nối Ngoại ViSuperSpeed USB (Type-C), External microphone IN / Headphone terminal, HDMI micro (Type D), Remote control , PC terminal, Ethernet terminal (RJ-45)
Loại Bộ Xử LýDIGIC X
Kích Thước Cảm BiếnFull-Frame CMOS
Chế Độ ChụpStills: Flexible-priority AE, Program AE, Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Manual exposure, Bulb, Custom 1-3
Movie recording: Program AE, Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Manual exposure, Custom 1-3
Phạm Vi Tốc Độ Cửa Trập (giây)Stills: Mechanical / Electronic 1st-curtain: 30 - 1/8000, Electronic shutter: 30 - 1/8000, 1/10000, 1/12800, 1/16000, 1/32000, 1/64000

Movie recording: 1/25 - 1/4000
Chế độ chụp im lặngAvailable: Single / Continuous Shot
Bộ Nguồn Tiêu ChuẩnLP-E19
Định Dạng Ảnh TĩnhJPEG, HEIF, RAW, C-RAW, RAW + JPEG, C-RAW + JPEG, RAW + HEIF, C-RAW + HEIF
Phạm Vi Bao Phủ Khung Ngắm (Xấp Xỉ)100%
Loại Kính Ngắm0.5-inch OLED, approx. 5.76million dots
119.88p Refresh Rate
Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ)1015
Cân Bằng TrắngAuto (Ambience priority), Auto (White priority), Preset (Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten light, White fluorescent light, Flash), Custom, Color temperature setting (approx. 2500–10000 K) White balance correction and white balance bracketing features provided
* Flash color temperature information transmission possible
X-sync (giây)Mechanical shutter: 1/200
Electronic 1st curtain: 1/250
Electronic shutter: 1/180

Lên đầu trang
popup

Số lượng:

Tổng tiền: