Máy ảnh Canon EOS R6 Mark II

Thương hiệu: Canon
78,990,000₫
  • Cảm biến CMOS full-frame 24,2MP
  • Ngõ ra 6K RAW HDMI, 4K 60p (6K Oversampling) & FHD 180p
  • Lên đến 40 khung hình / giây và ổn định hình ảnh lên đến 8 stop

Bảo hành: theo tiêu chuẩn nhà sản xuất

Chế Độ AFOne-Shot AF, AI Focus AF, Servo AF
Lựa chọn điểm AFSpot AF, 1-point AF, Expand AF area (above/below/left/right or around), Flexible Zone AF 1 / 2 / 3, Whole area AF
Số Điểm Hệ Thống AFMax. 1053 AF frame zones (Stills/Movies)
Built-in Flash-
Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm)-
Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa)Mechanical shutter & Electronic 1st curtain: 12 Electronic shutter: 40
Zoom SốDigital Tele-converter x2.0 & x4.0
Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ)138.4 x 98.4 x 88.4
Hệ Thống Truyền Động-
ISO Hiệu DụngStills: 100–102,400 (L:50 / H:204,800)
Movie: 100–25,600 (H:204800)
Canon Log movies: ISO 800–25,600 (L:100-640, H:32,000 - 204,800)
HDR PQ movies: ISO 100–25,600
Số Điểm Ảnh Hiệu Dụng (điểm ảnh)24.2
Bù Phơi Sáng±3 stops in 1/3-stop or 1/2-stop increments
AEB: ±3 stops in 1/3-stop or 1/2-stop increments
Nhận diện vùng mắt tự độngAuto/ Left Eye/ Right Eye (Auto, People and Animal AF mode)
Chế Độ Đèn Flash-
Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm)-
Số Dẫn Hướng ISO 100 mét-
Độ Phân Giải Hình Ảnh6000×4000 (JPEG L/RAW/C-RAW/HEIF)
3984×2656 (HEIF, JPEG M)
2976×1984 (HEIF, JPEG S1)
2400×1600 (HEIF, JPEG S2)
Image StablizerIn-body 5-axis sensor-shift image stabilisation (Still/Movie)
Movie Digital IS
Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch)3.0
Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm)1.62 million
Lấy Nét Thủ CôngYes
Loại Thẻ NhớDual Card Slots (SD, SDHC*, SDXC*) *UHS-II cards supported
Chế Độ Đo SángStills: Evaluative, Partial, Spot, Center-weighted average
Movie: Evaluative (when faces are detected), Center-weighted average (when no faces are detected/When set to Canon Log 3)
Định Dạng PhimMP4
Zoom Quang-
Công Suất Tùy ChọnAC Power (AC Adapter AC-E6N and DC Coupler DR-E6)
USB Power (PD-E1)
Kết Nối Ngoại ViUSB Type-C (SuperSpeed Plus USB (USB 3.2 Gen 2) equivalent)
External microphone IN
Headphone terminal
HDMI micro (Type D)
Remote control (BR-E1 via Bluetooth connection)
Loại Bộ Xử LýDIGIC X
Kích Thước Cảm BiếnFull-frame CMOS
Chế Độ ChụpA+/Special scene mode/Creative filters/Fv/P/Tv/Av/M/B/C1/C2/C3
Phạm Vi Tốc Độ Cửa Trập (giây)Stills:
Mechanical / Electronic 1st-curtain: 30 - 1/8000
Electronic shutter: 30 - 1/16000

Movie recording: Auto exposure: 1/60* - 1/8000
Shutter-priority/Manual exposure: 1/8* - 1/8000
*Varies by shooting mode and frame rate
Chế độ chụp im lặngYes
Bộ Nguồn Tiêu ChuẩnLP-E6NH / LP-E6N / LP-E6
Định Dạng Ảnh TĩnhJPEG, HEIF, RAW, C-RAW
Phạm Vi Bao Phủ Khung Ngắm (Xấp Xỉ)100%
Loại Kính Ngắm0.5-inch OLED, approx. 3.69million dots
59.94/119.88 fps Refresh Rate
Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ)670
Cân Bằng TrắngAuto (Ambience priority / White priority), Daylight, Shade, Cloudy (Effective in twilight and sunset), Tungsten light, White fluorescent light, Flash*, Custom, Color temperature setting (approx. 2500–10000 K)

Shoot to set white balance (Live View), White balance shift and white balance bracketing features available

*Flash color temperature information transmission possible (EX / EL Series Speedlite)
X-sync (giây)Mechanical shutter: 1/200
Electronic 1st curtain: 1/250

Lên đầu trang
popup

Số lượng:

Tổng tiền: