Máy ảnh Canon EOS M50 II EF-M15-45mm

Thương hiệu: Canon
21,390,000₫ 22,990,000₫
  • Tăng tương tác video với live-stream trực tiếp lên Youtube từ máy ảnh
  • Quay phim 4K chiều dọc theo chuẩn mới của mạng xã hội (tiktok)
  • Kết nối không dây với smartphone và hệ thống dữ liệu đám mây.

Chế Độ AFStills: One-Shot AF, Servo AF, Manual
Movie recording: One-Shot AF, Movie Servo AF, Manual
Lựa chọn điểm AFAutomatic selection, Manual selection
Số Điểm Hệ Thống AFStills: Max. 3975 selectable AF point positions / Up to 143 zones (auto selection)
Movie recording: Max. 3375 selectable AF point positions / Up to 117 zones (auto selection)
Built-in FlashYes
Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm)25
Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa)10 (One-Shot AF) / 7.4 (Servo AF)
Zoom SốApprox. 3-10x (for movie recording only)
Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ)116.3 x 88.1 x 58.7
Hệ Thống Truyền ĐộngStepping Motor-driven lead screw + rack system
ISO Hiệu DụngStills: 100 - 25,600 (H:51,200)
Movie (full HD/HD): 100 - 12,800 (H: 25,600)
Movie (4K): 100 - 6,400
Số Điểm Ảnh Hiệu Dụng (điểm ảnh)24.1
Bù Phơi Sáng±3 stops in 1/3-stop increments
AEB: ±2 stops in 1/3-stop increments
Nhận diện vùng mắt tự độngOne-Shot AF / Servo AF / Movie Servo AF
Chế Độ Đèn FlashE-TTL II Autoflash, FE Lock, Manual pop-up, Retractable, Built-in
Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm)24 - 72mm(3x)
Số Dẫn Hướng ISO 100 mét5
Độ Phân Giải Hình Ảnh6000 x 4000 (L), 3984 x 2656 (M), 2976 x 1984 (S1), 2400 x 1600 (S2), 6000 x 4000 (RAW/C-RAW)
Image StablizerStills: Lens shift type
Movie recording: Lens shift type & In-body 5-axis electronic image stabilisation (movie recording only)
Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch)3.0
Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm)1,040,000
Lấy Nét Thủ CôngYes
Loại Thẻ NhớSD, SDHC*, SDXC*, *UHS-I cards compatible
Chế Độ Đo SángStills: Evaluative, Partial, Spot, Center-weighted average
Movie: Evaluative (when faces are detected with [Face+Tracking]), Center-weighted average (when no faces are detected)
Định Dạng PhimMP4
Zoom Quang3x
Công Suất Tùy ChọnAC Power (AC Adapter CA-PS700 and DC Coupler DR-E12)
Kết Nối Ngoại ViMicro USB, HDMI (Type D), External microphone IN
Loại Bộ Xử LýDIGIC 8
Kích Thước Cảm BiếnAPS-C
Chế Độ ChụpStills: Scene Intelligent Auto, Hybrid Auto, Special scene modes (Self Portrait, Portrait, Smooth Skin, Landscape, Sports, Panning, Close-up, Food, Night Portrait, Handheld Night Scene, HDR Backlight Control, Silent Mode), Creative filters (Grainy B/W, Soft focus, Fish-eye effect, Water painting effect, Toy camera effect, Miniature effect, HDR art standard, HDR art vivid, HDR art bold, HDR art embossed), Program AE, Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Manual Exposure
Movie recording: Movie auto exposure, Movie manual exposure
Phạm Vi Tốc Độ Cửa Trập (giây)Stills: 30 - 1/4000, Bulb
Movie recording: 1/25 - 1/4000 (PAL) or 1/30 - 1/4000 (NTSC)
Chế độ chụp im lặngAvailable: Single Shot
Bộ Nguồn Tiêu ChuẩnLP-E12
Định Dạng Ảnh TĩnhJPEG, RAW, RAW + JPEG, C-RAW, C-RAW+JPEG
Phạm Vi Bao Phủ Khung Ngắm (Xấp Xỉ)100%
Loại Kính Ngắm0.39-inch OLED, 2.36million dots
59.94fps refresh rate
Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ)517(Black)
518 (White)
Cân Bằng TrắngAuto (Ambience priority), Auto (White priority), Preset (Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten light, White fluorescent light, Flash), Custom, Color temperature setting (approx. 2500-10000 K), White balance correction and white balance bracketing features provided
*Flash color temperature information transmission possible
X-sync (giây)1/200

 

 

Lên đầu trang
popup

Số lượng:

Tổng tiền: