-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Chế Độ AF | Stills: One-Shot AF, Servo AF, Manual Movie recording: One-Shot AF, Movie Servo AF, Manual |
Lựa chọn điểm AF | Automatic selection, Manual selection |
Số Điểm Hệ Thống AF | Stills: Max. 3975 selectable AF point positions / Up to 143 zones (auto selection) Movie recording: Max. 3375 selectable AF point positions / Up to 117 zones (auto selection) |
Built-in Flash | Yes |
Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm) | 25 |
Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa) | 10 (One-Shot AF) / 7.4 (Servo AF) |
Zoom Số | Approx. 3-10x (for movie recording only) |
Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ) | 116.3 x 88.1 x 58.7 |
Hệ Thống Truyền Động | Stepping Motor-driven lead screw + rack system |
ISO Hiệu Dụng | Stills: 100 - 25,600 (H:51,200) Movie (full HD/HD): 100 - 12,800 (H: 25,600) Movie (4K): 100 - 6,400 |
Số Điểm Ảnh Hiệu Dụng (điểm ảnh) | 24.1 |
Bù Phơi Sáng | ±3 stops in 1/3-stop increments AEB: ±2 stops in 1/3-stop increments |
Nhận diện vùng mắt tự động | One-Shot AF / Servo AF / Movie Servo AF |
Chế Độ Đèn Flash | E-TTL II Autoflash, FE Lock, Manual pop-up, Retractable, Built-in |
Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm) | 24 - 72mm(3x) |
Số Dẫn Hướng ISO 100 mét | 5 |
Độ Phân Giải Hình Ảnh | 6000 x 4000 (L), 3984 x 2656 (M), 2976 x 1984 (S1), 2400 x 1600 (S2), 6000 x 4000 (RAW/C-RAW) |
Image Stablizer | Stills: Lens shift type Movie recording: Lens shift type & In-body 5-axis electronic image stabilisation (movie recording only) |
Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch) | 3.0 |
Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm) | 1,040,000 |
Lấy Nét Thủ Công | Yes |
Loại Thẻ Nhớ | SD, SDHC*, SDXC*, *UHS-I cards compatible |
Chế Độ Đo Sáng | Stills: Evaluative, Partial, Spot, Center-weighted average Movie: Evaluative (when faces are detected with [Face+Tracking]), Center-weighted average (when no faces are detected) |
Định Dạng Phim | MP4 |
Zoom Quang | 3x |
Công Suất Tùy Chọn | AC Power (AC Adapter CA-PS700 and DC Coupler DR-E12) |
Kết Nối Ngoại Vi | Micro USB, HDMI (Type D), External microphone IN |
Loại Bộ Xử Lý | DIGIC 8 |
Kích Thước Cảm Biến | APS-C |
Chế Độ Chụp | Stills: Scene Intelligent Auto, Hybrid Auto, Special scene modes (Self Portrait, Portrait, Smooth Skin, Landscape, Sports, Panning, Close-up, Food, Night Portrait, Handheld Night Scene, HDR Backlight Control, Silent Mode), Creative filters (Grainy B/W, Soft focus, Fish-eye effect, Water painting effect, Toy camera effect, Miniature effect, HDR art standard, HDR art vivid, HDR art bold, HDR art embossed), Program AE, Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Manual Exposure Movie recording: Movie auto exposure, Movie manual exposure |
Phạm Vi Tốc Độ Cửa Trập (giây) | Stills: 30 - 1/4000, Bulb Movie recording: 1/25 - 1/4000 (PAL) or 1/30 - 1/4000 (NTSC) |
Chế độ chụp im lặng | Available: Single Shot |
Bộ Nguồn Tiêu Chuẩn | LP-E12 |
Định Dạng Ảnh Tĩnh | JPEG, RAW, RAW + JPEG, C-RAW, C-RAW+JPEG |
Phạm Vi Bao Phủ Khung Ngắm (Xấp Xỉ) | 100% |
Loại Kính Ngắm | 0.39-inch OLED, 2.36million dots 59.94fps refresh rate |
Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ) | 517(Black) 518 (White) |
Cân Bằng Trắng | Auto (Ambience priority), Auto (White priority), Preset (Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten light, White fluorescent light, Flash), Custom, Color temperature setting (approx. 2500-10000 K), White balance correction and white balance bracketing features provided *Flash color temperature information transmission possible |
X-sync (giây) | 1/200 |