-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Giao tiếp | 1 cổng WAN 10/100 Mbps 2 cổng LAN10/100 Mbps |
Tốc độ | 2.4 GHz: 300 Mbps; 5 GHz: 867 Mbps |
Dải tần số (Băng tần) | 2,4 GHz, 5 GHz |
Button (nút) | Nút Reset/WPS |
Nguồn | 9 VDC/ 0.85 A |
Bảo mật không dây | WEP, WPA / WPA2, WPA-PSK / WPA2-PSK |
Standard (Chuẩn kết nối) | IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz, IEEE 802.11b/g/n 2.4 GHz |
Kích thước | 114 × 94 × 26 mm |