-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
COPY | |
---|---|
Tốc độ copy | A4: 22 trang/phút Letter: 23 trang/phút |
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) | A4: Xấp xỉ 9.3 giây Letter: Xấp xỉ 9.0 giây |
Zoom | 25 - 400% (biên độ tăng giảm 1%) |
Kích thước copy | A4 |
Các tính năng copy | Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, ID Card Copy |
IN ẤN | |
Phương pháp in | In laser trắng đen |
Tốc độ in | A4: 22 trang/phút Letter: 23 trang/phút |
Độ phân giải | 600 x 400 dpi, 600 x 600 dpi |
Thời gian in bản đầu tiên | A4: Xấp xỉ 6.5 giây Letter: Xấp xỉ 6.3 giây |
Ngôn ngữ in | UFR II LT |
Lề in | 5mm - trên, dưới, phải và trái (Envelope: 10mm) |
QUÉT | |
Phương thức Quét | CIS |
Độ phân giải bản quét | Quang học: lên tới 600 x 600 dpi Bộ cài tăng cường: lên tới 9,600 x 9,600 dpi |
Chiều sâu màu | 24-bit |
Tính tương thích | TWAIN, WIA |
Pull Scan | Có, USB và mạng Network |
Tốc độ Quét | Xấp xỉ 2.4 giây |
Quét đẩy - Push Scan (Quét đến PC) với ứng dụng Quét MF Scan Utilities | Có, USB và mạng Network |
Quét đến đám mây - Cloud Scan | MF Scan Utility |
XỬ LÝ GIẤY | |
Khổ giấy | A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal. Envelope: COM10, Monarch, C5, DL Tùy chỉnh (Tối thiểu 76.2 x 127 mm tới tối đa 215.9 x 355.6 mm) |
Giấy vào | Khay kéo: 150 tờ |
Giấy ra | 100 tờ (mặt úp xuống) |
Định lượng giấy | 60 tới 163 g/m2 |
Loại giấy | Plain, Heavy, Recycled, Label (A4 / Letter), Envelope |
KẾT NỐI GIAO TIẾP VÀ PHẦN MỀM | |
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008 Mac® OS X 10.8.5 & up *4, Linux *4 |
Cổng kết nối | High-Speed USB 2.0 10/100 Base-T Ethernet Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection) |
An ninh mạng | IP/Mac Address Filtering, TLS Encrypted Communication, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6 WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES-CCMP), WPA2-PSK (TKIP/AES-CCMP) |
Phần mềm đi kèm | Bộ cài đặt máy in, Bộ cài đặt máy quét, ứng dụng MF Scan Utility, Tình trạng mực |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG | |
Màn hình điều khiển | Màn hình LCD 5 dòng + Đèn sau |
Bộ nhớ | 256 MB |
Kích thước | 372 x 320 x 255 mm |
Trọng lượng | 8.4 Kg |
Yêu cầu về công suất | Tối đa: 910 W hoặc ít hơn Trung bình (khi hoạt động): Xấp xỉ 230 W Trung bình (chế độ chờ): Xấp xỉ 4.3 W Trung bình (chế độ ngủ): Xấp xỉ 0.7 W (USB / LAN Có dây) Xấp xỉ 0.8 W (Wi-Fi) |
Nguồn điện chuẩn | AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz) |
Cartridge mực | Cartridge 047: 1,600 trang (đi kèm máy: 700 trang) Drum Cartridge 049: 12,000 trang |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng | 20,000 trang |