-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Tốc độ in | 32/30 trang/phút (A4) Bản màu/ Bản đơn sắc 15 trang/phút (A3) Bản màu/ Bản đơn sắc |
Độ phân giải | 9600 dpi x 1200 dpi ; in 2 mặt tiêu chuẩn |
Bộ nhớ | 256MB Có thể lên tới 512MB |
Giấy vào | Khay giấy Cassette 250 tờ, khay tay 100 tờ Khay giấy cassette (PF-98B) 550 tờ |
Ngôn ngữ in | PCL5c/6, UFRII |
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao; Network |
Mực | Cartridge 302BK (YMC: 6.000P) (BK: 10.000p) |