-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Phần mềm tính gộp | ISIS/TWAIN driver, CaptureOnTouch, Wireless Connection Tool, CaptureOnTouch Job Tool, PowerPDF |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | Feed Trays closed: 291 x 247 x 242 mm |
Giao diện | USB 3.2 Gen1x1 / USB 2.0, IEEE802.11b/g/n, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: 10 - 32.5°C Độ ẩm: 20 - 80% RH |
Hệ thống vận hành hỗ trợ | Windows |
Tùy chọn / Tiêu hao | Flatbed Scanner Unit 102, Exchange Roller Kit (feed roller and retard roller), Carrier Sheet (Passport), Carrier Sheet (A4) |
Năng lượng | AC 220 – 240 V |
Tiêu thụ năng lượng | Khi quét: 22.5W hoặc thấp hơn Chế độ ngủ: 3.4W hoặc thấp hơn Khi tắt máy: 0.1W hoặc thấp hơn |
Trọng lượng | 3.3 kg |
Phương thức tiếp giấy | Tự động |
Độ dày tài liệu - Giấy thường | Tách trang: Định lượng: 27 to 209 g/m² Độ dày: 0.04 mm to 0.25 mm Bypass: Định lượng: 27 to 255 g/m² Độ dày: 0.04 mm to 0.3 mm |
Độ dày tài liệu - Danh thiếp | 380 g/m² 0.45 mm hoặc thấp hơn |
Độ dày tài liệu - Thẻ (tuân thủ ISO/IEC) | 1.4 mm or hoặc thấp hơn |
Độ dày tài liệu - Hộ chiếu | 4 mm or hoặc thấp hơn (gồm cả tấm carrier sheet) |
Sức chứa giấy tiếp | 60 tờ |
Kích cỡ tài liệu - Giấy thường (A4/LTR) | Rộng : 50.8 – 216 mm Dài : 54 – 356 mm |
Kích cỡ tài liệu - Chế độ giấy dài | Lên đến 3,000 mm |
Kích cỡ tài liệu - Danh thiếp | 50 mm x 85 mm hoặc lớn hơn |
Kích cỡ tài liệu - Thẻ (tuân thủ ISO/IEC) | 54 mm x 86 mm |
Kích cỡ tài liệu - Hộ chiếu | 88 mm x 125 mm*1 |
Nguồn ánh sáng | LED (Đỏ, Xanh lá và Xanh dương) |
Độ phân giải tối đa | 600 dpi |
Độ phân giải scan | 100 x 100 dpi, 150 x 150 dpi, 200 x 200 dpi, 240 x 240 dpi, 300 x 300 dpi, 400 x 400 dpi, 600 x 600 dpi |
Yếu tố máy scan | CIS |
Loại máy scan | Máy quét để bàn |
Chế độ quét | Black and White, Error Diffusion, Advanced Text Enhancement, Advanced Text Enhancement II, Active Threshold,256-level Grayscale, 24-bit Color, Auto Color Detection |
Mặt quét | Một mặt/Hai mặt |
Tốc độ quét *1 | A4, 200dpi: Trắng đen: 45ppm (1 mặt) / 90ipm (2 mặt) Thang xám: 45ppm (1 mặt) / 90ipm (2 mặt) Màu: 45ppm (1 mặt) / 90ipm (2 mặt) |
Lượng scan đề nghị hàng ngày (scans) | 4,000 |