-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Loại máy | Máy photocopy laser đa chức năng đơn sắc khổ A3 |
Chức năng chính | In, Sao chụp, Quét, Gửi, Lưu trữ, Fax (Tùy chọn) |
Màn hình điều khiển | Cảm ứng màu 7 inch TFT LCD WVGA |
Bộ nhớ | Tiêu chuẩn: 2.0GB RAM |
Dung lượng bộ nhớ | eMMC: 30GB |
Giao thức kết nối | Mạng |
Tiêu chuẩn:1000Base-T/100Base-TX/10Base- T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n) | |
Khác | |
Tiêu chuẩn: USB 2.0 (Host) x3, USB 2.0 (Device) x1 | |
Khả năng chứa giấy (A4, 80gsm) | Tiêu chuẩn: 330 tờ |
Tối đa: 580 tờ (với Cassette Feeding Module-AK1) | |
Khả năng ra giấy (A4, 80gsm) | Tiêu chuẩn: 250 tờ Tối đa: 250 tờ |
Loại giấy hỗ trợ | Khay tay đa dụng: |
A3, A4, A4R, A5, A5R, B4, B5, B5R,Env elopes [No. 10(COM 10), Monarch, ISO-C5, DL] | |
Tùy chỉnh: Nhỏ nhất 95.0 x 139.7 mm lên đến 297.0 x 431.8 mm | |
Khay Cassette: | |
A3, A4, A4R, A5R, B4, B5, B5R | |
Định lượng giấy hỗ trợ | Khay tay: 60 to 157 gsm |
Khay Cassettes: 64 to 90 gsm | |
Duplex 2 mặt: 60 to 90 gsm | |
Thời gian khởi động | 4 giây hoặc ít hơn* |
(Chế độ khởi động nhanh: BẬT) | * Thời gian từ lúc mở nguồn đến khi máy sản sàng để in bản in |
đầu tiên. | |
Từ chế độ nghỉ: 10 seconds or less | |
12 giây hoặc ít hơn* | |
*Thời gian từ lúc mở nguồn đến khi máy sẵn sàng cho bản in đầu tiên | |
Kích thước (W x D x H) | Với Platen Cover-AA1: 627 x 665 x 516 mm Với DADF-AZ2: 627 x 692 x 616 mm |
Kích thước lắp đặt (W x D) | 1,065 x 1,285 mm |
Trọng lượng | Với Platen Cover-AA1: Khoảng 34.9kg bao gồm mực Với DADF-AZ2: Khoảng 39.9kg bao gồm mực |
Thông số in ấn | |
Tốc độ in (Trắng đen) | Lên đến 25 trang/phút (A4),12 trang/phút (A3), 11 trang/phút (A4R) |
Độ phân giải in (dpi) | 600 x 600 |
Ngôn ngữ bản in | Tiêu chuẩn: UFRII |
Tùy chọn: PCL6, Adobe®PostScript®3TM | |
In ấn trực tiếp | Định dạng hỗ trơ: |
RUI: PDF, EPS, TIFF/JPEG, XPS | |
USB Memory/Network Place: PDF, TIFF/JPEG, XPS | |
Kiểu chữ | Kiểu chữ PCL : 93 Roman, 10 Bitmap fonts, 2 OCR fonts, Andalé Mono WT J/K/S/T*1 (Japanese, Korean, Simplified and Traditional Chinese) , Barcode fonts*2 |
Kiểu chữ PS : 136 Roman | |
* 1 Yêu cầu tùy chọn mua thêm PCL International Font Set-A1 | |
* 2 Yêu cầu tùy chọn mua thêm Barcode Printing Kit-D1 | |
Hệ điều hành hỗ trợ | UFRII: Windows® 7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019, MAC OS X (10.10 or later) |
PCL: Windows® 7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/ Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019 | |
PS: Windows® 7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/ Server 2012/ Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019, MAC OS X (10.10 or later) | |
PPD: Windows® 7/8.1/10, MAC OS X (10.10 or later) | |
Thông số sao chụp | |
Tốc dộ sao chụp (Trắng đen) | Lên đến 25 trang/phút (A4), 12 trang/phút (A3), 11 trang/phút (A4R) |
Thời gian bản sao chụp đầu tiên | Khoảng 7.4 giây hoặc ít hơn (A4) |
Độ phân giải sao chụp (dpi) | 600 x 600 |
Sao chụp liên tục | Lên đến 9,999 bản |
Độ phủ mực | Tự động hoặc điều chỉnh (9 cấp độ) |
Độ thu phóng | 25% - 400% ( tăng giảm1%) |
Các mức thu phóng tự động: 25%, 50%, 61%, 70%, 81%, 86%, | |
100%, 115%, 122%, 141%, 200%, 400% | |
Thông số quét | |
Kiểu quét | Tùy chon mua thêm |
Duplexing Automatic Document Feeder [2 mặt] (DADF- AZ2) hoặc Platen Cover (Platen Cov er-AA1) | |
Khả năng chứa giấy (80 gsm) | DADF-AZ2: 50 tờ |
Khổ bản chính và định lượng giấy hỗ trợ | Platen: tờ, sách |
Định lượng tài liệu nạp: | |
Quét 1 mặt: 37 -128 gsm (Đơn sắc/màu) | |
Quét 2 mặt: 52 -128 gsm (Đơn sắc/màu) | |
Quét 1 mặt giấy hỗ trợ 37-52gsm và 105-128 gsm. | |
Thông số quét | |
Kích thước giấy hỗ trợ | Platen: 297.0 x 432.0 mm |
Khổ giấy hỗ trợ : | |
A3, A4, A4R, A5, A5R, B4, B5, B5R | |
Tùy chỉnh: 139.7 x 148.5 mm đến 297.0 x 432.0 mm | |
Tốc độ quét (hình/phút: đơn sắc/màu; A4) | DADF-AZ2: |
Quét 1 mặt: 35/25 (300 dpi, gửi), 25/13 (600 dpi, sao chụp) Quét 2 mặt: 12/8 (300 dpi, gửi), 8/4 (600 dpi, sao chụp) | |
Độ phân giải quét (dpi) | Quét để sao chụp: lên đến 600 x 600 |
Quét để gửi: (Đẩy/kéo, đơn sắc) lên đến 600 x 600 (Đẩy/kéo, màu) lên đến 300 x 300 | |
Quét để Fax: lên đến 600 x 600 | |
Thông số quét đẩy | Color Network ScanGear2. Cho TWAIN và WIA |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows® 7/8.1/10 |
Windows® Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016 | |
Phương thức quét | Quét đẩy, quét kéo, quét mạng, quét lưu trữ (USB Memory), Quét đến thiết bị di động, quét dữ liệu đám mây (uniFLOW) |
Thông số gửi | |
Điểm đến | Tiêu chuẩn: E-mail/Internet FAX (SMTP), SMB3.0, FTP WebDAV - Tùy chọn: Super G3 FAX |
Sổ địa chỉ | LDAP (2,000)/Local (1,600)/One-touch (200) |
Độ phân giải gửi(dpi) | Đẩy: 100 x 100, 150 x 150, 200 x 100 (Standard), 200 x 200 (Fine), |
200 x 400*(SuperFine), 300 x 300, 400 x 400*(UltraFine), 600 x 600* | |
Kéo: 75 x 75, 100 x 100, 150 x 150, 200 x 200, 300 x 300, 400 x 400*, | |
600 x 600* | |
*Only applicable for black and white, even if colour mode is selected. | |
Phương thức giao tiếp | File: FTP (TCP/IP), SMB (TCP/IP), WebDAV |
Email/iFax: SMTP(send), POP3(receive) | |
Định dạng tập tin | Tiêu chuẩn: TIFF (MMR), JPEG*, PDF (Compact, PDF/A- 1b, Encrypted), XPS (Compact), PDF/XPS (Device Signature) |
Tùy chọn: PDF (Trace & Smooth), PDF/XPS (User Signature),PDF/ XPS (Searchable), Office Open XML (PowerPoint, Word) | |
*chỉ cho giấy đơn | |
Thông số Fax | |
Số kết nối tối đa | 1 |
Tốc độ Modem | Super G3: 33.6 kbps G3: 14.4 kbps |
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG |
Độ phân giải (dpi) | 400 x 400 (Ultrafine), 200 x 400 (Superfine), 200 x 200 (Fine), |
200 x 100 (Normal) | |
Kich cỡ gửi và nhận | Gửi: A3, A4, A4R, A5*2, A5R*2, B4, B5*1, B5R*2 Nhận: A3, A4, A4R, A5R, B4, B5, B5R |
* 1 Gửi dưới dạng B4 | |
* 2 Gửi dưới dạng A4 | |
Bộ nhớ FAX | Lên đến 30,000 trang |
Quay số nhanh | Tối đa 200 địa chỉ |
Gửi nhóm | Tối đa 199 địa chỉ |
Gửi tuần tự | Tối đa 256 địa chỉ |
Memory backup | Yes |
Thông số môi trường | |
Nguồn | 220-240V 50/60Hz 2.7A |
Năng lượng tiêu thụ | Tối đa: Khoảng1,500 W Standby: Khoảng 22.1 W*1 |
Sleep mode: Khoảng 1 W*2 , hoặc khoảng 2 W*3 | |
*1 ước tính | |
*2 Wireless LAN power serv e mode OFF | |
*3 Wireless LAN power serv e mode ON | |
*2*3 Sleep mode không khả dụng ở nhiều trạng thái hoạt | |
động khác nhau của máy | |
Vật tư | |
Mực | NPG-59 Black Toner |
Năng suất mực (độ phủ 6%) | Màu đen: khoảng 10,200 bản in (A4) |
Tùy chọn nạp giấy | |
Cassette Feeding Module-AK1 | Cassette Feeding Module-AK1 |
Khả năng chứa giấy: 250 tờ (80gsm) | |
Loại giấy: Trơn, tái chế, màu, đục lỗ | |
Kích cỡ giấy: A3, A4, A4R, A5, B4, B5, B5R | |
Định lượng: 64 to 90 gsm Nguồn: từ than máy | |
Kích thước (W x D x H): 581 x 575 x 92 mm Trọng lượng: Khoảng 5.8kg | |
Tùy chọn khác | |
DADF-AZ2, Platen Cover-AA1, PCL International Font Set-A1, PS Printer Kit-CM1, PCLPrinter | |
Kit-CM1, Universal Send Digital User Signature Kit-C1, Universal Send Advanced Feature Set-H1, | |
Barcode Printing Kit-D1, Copy Control Interface Kit-D1, Super G3 FAX Board-BE1, Remote Fax Kit-A1 |