Máy in laser màu đơn năng Canon LBP841Cdn

Thương hiệu: Canon
57,890,000₫
  • Tốc độ in (A4: Đơn sắc / Mầu): up to 26ppm
  • FPOT (A4: Đơn sắc / Mầu): 7.9 / 9.9secs giây
  • Dung lượng khay giấy tối đa lên tới 2000 tờ.
  • Độ phân giải in: Up to 9,600 (tương đương) x 600dpi
  • Công suất in khuyến cáo hàng tháng: 1,250 - 8,000 trang

Bảo hành: 12 tháng

In 
Phương thức inLaser mầu
Tôc độ inA426 / 26ppm 
(Đơn sắc / Mầu)
A315 / 15ppm
(Đơn sắc / Mầu)
Độ phân giải in600 × 600dpi
1,200 × 1,200dpi
9,600 (tương đương) × 600dpi
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)Xâp xỉ. 7.9 / 9.9 giây
(Đơn sắc / Mầu)
Ngôn ngữ inUFR II
PCL6 (45 scalable fonts)
Thời gian làm nóng (từ khi bật nguồn)29 giây or less
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ)Xâp xỉ. 9 giây
In 2 mặt tự độngTiêu chuẩn
Kích thước giấy in 2 mặt khả dụngA3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap
Xử lý giấy 
Giấy vàoKhay tiêu chuẩn250  tờ
Khay đa năng100  tờ
Dung lượng giấy tối đa2,000  tờ
Giấy ra250  tờ (úp mặt)
Khổ giấyKhay tiêu chuẩnA3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap
Custom: width 148.0 – 297.0mm, length 182.0 – 431.8mm
Khay đa năngA3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap, Index Card (3 x 5")
Envelope: ISO–C5, No.10, Monarch, DL
Custom: width 76.2 – 304.8mm, length 120.0 – 457.2mm
Paper WeightKhay tiêu chuẩn60 – 128g/m2
Khay đa năng60 – 220g/m2
Loại giấyPlain, Heavy, Label, Envelope
Connectivity & Software 
Giao tiếp tiêu chuẩnUSB 2.0 Tốc độ cao
10Base–T / 100Base–TX / 1000Base–T
Giao tiếp mạngHỗ trợ phương thức:
TCP / IP (Frame type: Ethernet II)
Ứng dụng in:
LPD, RAW, IPP / IPPS, FTP, WSD
In ấn di độngCanon PRINT Business, Canon Print Service
Hệ điều hành tương thíchWindows® 10 (32 / 64–bit)
Windows® 8.1 (32 / 64–bit)
Windows® 8 (32 / 64–bit)
Windows® 7 (32 / 64–bit)
Windows® Vista (32 / 64–bit)
Windows® Server 2012 (64–bit)
Windows® Server 2008 R2 (64–bit)
Windows® Server 2008 (32 / 64–bit)
Windows® Server 2003 (32 / 64–bit)
Mac OS*2 10.6.8~, Linux*2
Thông số chung 
Bộ nhớ thiết bị512MB
Bảng điều khiển5–line LCD Display
Kích thước (W x D x H)545 x 591 x 361.2mm
Trọng lượng34kg
Điện năng tiêu thụTối đa1,420W or less
Đang hoạt độngXâp xỉ. 530W
Khi nghỉXâp xỉ. 22.5W
Khi ngủXâp xỉ. 3W (USB connection)
Xâp xỉ. 1.5W (Wired LAN connection)
Độ ồnĐang hoạt độngSound Power: 6.6B or less
Sound Pressure: 51dB
Khi nghỉKhông âm thanh
Điện năng yêu cầu220 – 240V, 50 / 60Hz
Môi trường hoạt độngNhiệt độ: 10 – 30°C
Độ ẩm: 20 – 80% RH (không ngưng tụ)
Hộp mực*5Tiêu chuẩnCartridge 335E Black: 7,000 trang (theo máy: 7,000 trang)
Cartridge 335E C / M / Y: 7,400 trang (theo máy: 7,400 trang)
HighCartridge 335 Black: 13,000 trang
Cartridge 335 C / M / Y: 16,500 trang
Công suất in hàng tháng*675,000 trang
Phụ kiện lựa chọn 
Paper Feeder–E1Dung lượng giấy550  tờ
Khổ giấyA3, B4, A4, B5, A5*7, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap
Custom: width 148.0 – 297.0mm, length 182.0 – 431.8mm
Định lượng60 to 128 g/m2

Lên đầu trang
popup

Số lượng:

Tổng tiền: