Máy in laser màu đơn năng Canon LBP623CDW

Thương hiệu: Canon
15,100,000₫
  • Tốc độ in (A4): Lên tới 21 trang/phút (Đen trắng / Màu)
  • Thời gian in bản đầu tiên (A4): 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu)
  • Độ phân giải bản in: Lên tới 1.200 (tương đương) x 1.200dpi (tương đương)
  • Gigabit Ethernet, Wi-Fi, Kết nối trực tiếp
  • Lượng bản in khuyến nghị hàng tháng: 250 - 2.500 trang

Bảo hành: 12 tháng

In

Phương thức inIn tia laser màu
Tốc độ in
A421 / 21 ppm (Đen trắng / Màu)
Letter22 / 22 ppm (Đen trắng / Màu)
Đảo mặt12 / 12 ipm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải khi in600 x 600 dpi
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh1.200dpi (tương đương) x 1.200dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (Từ lúc bật nguồn)13 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu)
LetterXấp xỉ 10,3 / 10.3 giây (Đen trắng / Màu)
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Ngủ)6,1 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ inUFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™
In đảo mặt tự độngTiêu chuẩn
Kích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự độngA4, Letter, Legal, Foolscap, Indian Legal
Lề in5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng inPoster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USBJPEG, TIFF, PDF

Xử lý giấy

Nạp giấy (định lượng 80g/m²)
Khay Cassette tiêu chuẩn250 tờ
Khay đa năng1 tờ
Lượng giấy nạp tối đa251 tờ
Lượng giấy xuất ra100 tờ
Kích cỡ giấy
Khay Cassette tiêu chuẩnA4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Khay đa năngA4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card. Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Kích cỡ giấyPlain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy
Khay Cassette tiêu chuẩn60 tới 200g/m²
Khay đa năng60 tới 200g/m²

Kết nối & Phần mềm

Giao diện chuẩn
Có dâyUSB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dâyWi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection)
Giao thức mạng
InLPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
Trình ứng dụn TCP/IPBonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lýSNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dâyIP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dâyWEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Tính năng khácQuản lý Bộ phận, In bảo mật
Giải pháp in di độngCanon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Hệ điều hành tương thíchWindows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008,
Mac® OS X 10.9.5 & up*1, Linux*1
Phần mềm đi kèmBộ cài đặt máy in, Tình trạng Mực

Thông số chung

Bộ nhớ thiết bị1 GB
Hiển thị LCDMàn hình LCD 5 dòng
Kích cỡ (W x D x H)430 x 418 x 287mm
Trọng lượng14 kg
Tiêu thụ điện
Tối đa850W or less
Trung bình (Trong lúc Sao chép)Xấp xỉ 390W
Trung bình (Trong chế độ Chờ)Xấp xỉ 8,5W
Trung bình (Trong chế độ Ngủ)Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi)
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ10 - 30°C
Độ ẩm20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điệnAC 220 - 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz)
Độ ồn *2
Trong lúc hoạt độngMức nén âm: 52 dB
Công suất âm: 69,4 dB
Trong lúc chờMức nén âm: Không nghe được
Công suất âm: 43 dB
Vật tư*3
Mực Toner (Tiêu chuẩn)Cartridge 054 BK: 15.00 trang (Đi kèm máy: 910 trang)
Cartridge 054 CMY: 1.200 trang (Đi kèm máy: 680 trang)
Mực Toner (Cao)Cartridge 054H BK: 3.100 trang
Cartridge 054H CMY: 2.300 trang
Chu kỳ in hàng tháng*430.000 trang
 

Lên đầu trang
popup

Số lượng:

Tổng tiền: