-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
IN ẤN | |
---|---|
Phương pháp in | In laser màu A4 |
Tốc độ in | A4: 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu) Letter: 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu) |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh | 1.200 (tương đương) x 1.200dpi (tương đương) |
Thời gian in bản đầu tiên | A4: Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu) Letter: Xấp xỉ 10,3 / 10,3 giây (Đen trắng / Màu) |
Ngôn ngữ in | UFR II |
Lề in | 5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm) |
In trực tiếp (qua USB 2.0) | Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB: JPEG, TIFF, PDF |
XỬ LÝ GIẤY | |
Khổ giấy | A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm to Max. 216.0 x 355.6mm) |
Giấy vào | Khay Cassette tiêu chuẩn: 250 tờ Khay đa năng: 1 tờ |
Giấy ra | 100 tờ |
Định lượng giấy | Khay Cassette tiêu chuẩn: 60 tới 200g/m² Khay đa năng: 60 tới 200g/m² |
Loại giấy | Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope |
KẾT NỐI GIAO TIẾP VÀ PHẦN MỀM | |
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.9.5 & up*1, Linux*1 |
Cổng kết nối | Có dây: USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T Không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection) |
An ninh mạng | Có dây: IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC Không dây: WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) |
In từ thiết bị di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service |
Phần mềm đi kèm | Bộ cài máy in, Tình trạng Mực |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG | |
Màn hình điều khiển | Màn hình LCD 5 dòng |
Bộ nhớ | 1 GB |
Kích thước | 430 x 418 x 287mm |
Trọng lượng | 12,8 kg |
Yêu cầu về công suất | Tối đa: 850W hoặc ít hơn Trung bình (Trong lúc Sao chép): Xấp xỉ 390W Trung bình (Trong chế độ nghỉ): Xấp xỉ 8,5W Trung bình (Trong chế độ ngủ): Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi) |
Cartridge mực | Cartridge 054 BK: 1.500 trang (đi kèm máy: 910 trang) Cartridge 054 CMY: 1.200 trang (đi kèm máy: 680 trang) Cartridge 054H BK: 3.100 trang Cartridge 054H CMY: 2.300 trang |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng | 30.000 trang |