Máy in laser màu Canon LBP674Cx

Thương hiệu: Canon
30,190,000₫
  • Chức năng: in màu
  • Tốc độ in (A4): Lên đến 33 ppm
  • Thời gian in bản đầu tiên (A4): 7,1 giây (Đơn sắc / Màu)
  • Độ phân giải in: Lên đến 1200 x 1200 dpi (tương đương)
  • In di động
  • Gigabit Ethernet, không dây, kết nối trực tiếp
  • Số lượng in hàng tháng được đề xuất: 750 – 4.000 trang

INLBP674Cx
PHƯƠNG THỨC INIn bằng tia Laser Màu
TỐC ĐỘ INA4 33 trang/phút (Đơn sắc/Màu), Letter 35 trang/phút (Đơn sắc/Màu), 2 mặt 29 trang/phút (Đơn sắc/Màu)
ĐỘ PHÂN GIẢI IN600 x 600 dpi
CHẤT LƯỢNG IN VỚI CÔNG NGHỆ TINH CHỈNH HÌNH ẢNHTương đương 1.200 x 1.200 dpi
THỜI GIAN KHỞI ĐỘNG (KỂ TỪ KHI BẬT NGUỒN)Dưới 19,4 giây
THỜI GIAN IN RA BẢN ĐẦU TIÊN (FPOT)A4 7,1 giây (Đơn sắc/Màu), Letter 7,0 giây (Đơn sắc/Màu)
THỜI GIAN PHỤC HỒI (TỪ CHẾ ĐỘ NGỦ)Dưới 1,7 giây
NGÔN NGỮ INUFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3TM
IN TỰ ĐỘNG 2 MẶT
LỀ INLề trên/dưới/trái/phải: 5 mm, Lề trên/dưới/trái/phải: 10 mm (Phong bì)
ĐỊNH DẠNG TỆP ĐƯỢC HỖ TRỢ ĐỂ IN TRỰC TIẾP QUA USBJPEG, TIFF, PDF
XỬ LÝ GIẤY
NGĂN GIẤY VÀO (DỰA TRÊN 80 g/m2)Khay tiêu chuẩn 250 tờ, Khay đa năng 50 tờ, Bộ nạp giấy tùy chọn 550 tờ
KHẢ NĂNG NHẬP GIẤY TỐI ĐA850 tờ
NGĂN GIẤY RA150 tờ
KÍCH THƯỚC GIẤYKhay tiêu chuẩn A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Envelope (COM10, Monarch, C5, DL), Tùy chỉnh (tối thiểu 98,0 x 148,0 mm đến tối đa 216,0 x 356,0 mm), Khay đa năng A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card, Envelope (COM10, Monarch, C5, DL), Tùy chỉnh (tối thiểu 76,0 x 127,0 mm đến tối đa 216,0 x 356,0 mm), Bộ nạp giấy tùy chọn A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Tùy chỉnh (tối thiểu 100,0 x 148,0 mm đến tối đa 216,0 x 356,0 mm)
KÍCH THƯỚC GIẤY CÓ SẴN ĐỂ IN TỰ ĐỘNG 2 MẶTA4, B5, A5, Letter, Legal, Executive, Foolscap, Indian Legal
LOẠI GIẤYThường, Dày, Phủ, Tái chế, Màu, Nhãn, Bưu thiếp, Phong bì
TRỌNG LƯỢNG GIẤYKhay tiêu chuẩn/Bộ nạp giấy tùy chọn 60 đến 200 g/m2, Khay đa năng 60 đến 200 g/m2
KẾT NỐI & PHẦN MỀM
GIAO DIỆN TIÊU CHUẨNUSB 2.0 tốc độ cao có dây, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n (chế độ Cơ sở hạ tầng, WPS, Kết nối trực tiếp)
GIAO THỨC MẠNGIn LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6), Dịch vụ ứng dụng TCP/IP Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP trước SMTP (IPv4, IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6), Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
BẢO MẬT MẠNGCó dây Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC, TLS 1.3, Không dây Chế độ Cơ sở hạ tầng: WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES), IEEE802.1x, Chế độ Điểm truy cập: WPA2-PSK (AES)
CÁC TÍNH NĂNG KHÁCID phòng ban, ID phòng ban in bảo mật, In bảo mật, Thư viện ứng dụng
GIẢI PHÁP DI ĐỘNGCanon PRINT Business, Canon Print Service, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print
HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCHWindows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux*1
PHẦN MỀM BAO GỒMTrình điều khiển máy in, Trạng thái mực
CHUNG
BỘ NHỚ THIẾT BỊ1 GB
MÀN HÌNH HIỂN THỊMàn hình cảm ứng LCD màu 5.0”
KÍCH THƯỚC (RỘNG X SÂU X CAO)425 x 427 x 380 mm
TRỌNG LƯỢNG16,1 kg
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN NĂNGTối đa (Hoạt động) Dưới 1.380 W, Trung bình (Hoạt động) 700 W, Trung bình (Chế độ chờ) 24,0 W, Trung bình (Ngủ) 1,0 W (USB/Có dây/Không dây)
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNGNhiệt độ 10 - 30°C, Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tụ)
YÊU CẦU NGUỒN ĐIỆNAC 220 - 240 V (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz)
HỘP MỰC*2Hộp mực tiêu chuẩn 069 BK: 2.100 trang (kèm theo: 1.200 trang), Hộp mực 069 CMY: 1.900 trang (kèm theo: 1.100 trang), Hộp mực dung lượng cao 069H BK: 7.600 trang, Hộp mực 069H CMY: 5.500 trang
CHU KỲ NHIỆM VỤ HÀNG THÁNG*350.000 trang
PHỤ KIỆN TÙY CHỌN 
BỘ NẠP GIẤYBộ nạp giấy PF-K1 (550 tờ)
IN MÃ VẠCHBộ in mã vạch Kit-E1E

Lên đầu trang
popup

Số lượng:

Tổng tiền: