IN | LBP673Cdw |
PHƯƠNG THỨC IN | In bằng tia Laser Màu |
TỐC ĐỘ IN | A4 33 trang/phút (Đơn sắc/Màu), Letter 35 trang/phút (Đơn sắc/Màu), 2 mặt 29 trang/phút (Đơn sắc/Màu) |
ĐỘ PHÂN GIẢI IN | 600 x 600 dpi |
CHẤT LƯỢNG IN VỚI CÔNG NGHỆ TINH CHỈNH HÌNH ẢNH | Tương đương 1.200 x 1.200 dpi |
THỜI GIAN KHỞI ĐỘNG (KỂ TỪ KHI BẬT NGUỒN) | Dưới 19,4 giây |
THỜI GIAN IN RA BẢN ĐẦU TIÊN (FPOT) | A4 7,1 giây (Đơn sắc/Màu), Letter 7,0 giây (Đơn sắc/Màu) |
THỜI GIAN PHỤC HỒI (TỪ CHẾ ĐỘ NGỦ) | Dưới 1,7 giây |
NGÔN NGỮ IN | UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3TM |
IN TỰ ĐỘNG 2 MẶT | Có |
LỀ IN | Lề trên/dưới/trái/phải: 5 mm, Lề trên/dưới/trái/phải: 10 mm (Phong bì) |
ĐỊNH DẠNG TỆP ĐƯỢC HỖ TRỢ ĐỂ IN TRỰC TIẾP QUA USB | JPEG, TIFF, PDF |
XỬ LÝ GIẤY |
NGĂN GIẤY VÀO (DỰA TRÊN 80 g/m2) | Khay tiêu chuẩn 250 tờ, Khay đa năng 50 tờ, Bộ nạp giấy tùy chọn 550 tờ |
KHẢ NĂNG NHẬP GIẤY TỐI ĐA | 850 tờ |
NGĂN GIẤY RA | 150 tờ |
KÍCH THƯỚC GIẤY | Khay tiêu chuẩn A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Envelope (COM10, Monarch, C5, DL), Tùy chỉnh (tối thiểu 98,0 x 148,0 mm đến tối đa 216,0 x 356,0 mm), Khay đa năng A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card, Envelope (COM10, Monarch, C5, DL), Tùy chỉnh (tối thiểu 76,0 x 127,0 mm đến tối đa 216,0 x 356,0 mm), Bộ nạp giấy tùy chọn A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Tùy chỉnh (tối thiểu 100,0 x 148,0 mm đến tối đa 216,0 x 356,0 mm) |
KÍCH THƯỚC GIẤY CÓ SẴN ĐỂ IN TỰ ĐỘNG 2 MẶT | A4, B5, A5, Letter, Legal, Executive, Foolscap, Indian Legal |
LOẠI GIẤY | Thường, Dày, Phủ, Tái chế, Màu, Nhãn, Bưu thiếp, Phong bì |
TRỌNG LƯỢNG GIẤY | Khay tiêu chuẩn/Bộ nạp giấy tùy chọn 60 đến 200 g/m2, Khay đa năng 60 đến 200 g/m2 |
KẾT NỐI & PHẦN MỀM |
GIAO DIỆN TIÊU CHUẨN | USB 2.0 tốc độ cao có dây, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n (chế độ Cơ sở hạ tầng, WPS, Kết nối trực tiếp) |
GIAO THỨC MẠNG | In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6), Dịch vụ ứng dụng TCP/IP Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP trước SMTP (IPv4, IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6), Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) |
BẢO MẬT MẠNG | Có dây Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC, TLS 1.3, Không dây Chế độ Cơ sở hạ tầng: WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES), IEEE802.1x, Chế độ Điểm truy cập: WPA2-PSK (AES) |
CÁC TÍNH NĂNG KHÁC | ID phòng ban, ID phòng ban in bảo mật |
GIẢI PHÁP DI ĐỘNG | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print |
HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH | Windows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux*1 |
PHẦN MỀM BAO GỒM | Trình điều khiển máy in, Trạng thái mực |
CHUNG |
BỘ NHỚ THIẾT BỊ | 1 GB |
MÀN HÌNH HIỂN THỊ | Màn hình LCD 5 dòng |
KÍCH THƯỚC (RỘNG X SÂU X CAO) | 425 x 427 x 300 mm |
TRỌNG LƯỢNG | 15,5 kg |
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN NĂNG | Tối đa (Hoạt động) Dưới 1.380 W, Trung bình (Hoạt động) 700 W, Trung bình (Chế độ chờ) 24,0 W, Tối đa (Hoạt động)1,0 W (USB/Có dây/Không dây) |
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | Nhiệt độ 10 - 30°C, Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tụ) |
YÊU CẦU NGUỒN ĐIỆN | AC 220 - 240 V (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz) |
HỘP MỰC*2 | Hộp mực tiêu chuẩn 069 BK: 2.100 trang (kèm theo: 1.200 trang), Hộp mực 069 CMY: 1.900 trang (kèm theo: 1.100 trang), Hộp mực dung lượng cao 069H BK: 7.600 trang, Hộp mực 069H CMY: 5.500 trang |
CHU KỲ NHIỆM VỤ HÀNG THÁNG*3 | 50.000 trang |
PHỤ KIỆN TÙY CHỌN | |
BỘ NẠP GIẤY | Bộ nạp giấy PF-K1 (550 tờ) |
IN MÃ VẠCH | Không có |