Máy in laser đa năng Canon MF913w

Thương hiệu: Canon
6,990,000₫ 9,800,000₫

Chức năng: In, Sao chụp, Quét

Tốc độ in (A4): Lên tới 22ppm

Lượng bản in khuyến nghị hàng tháng: 250 - 2,500 trang

Thời gian in bản đầu tiên (A4): Xấp xỉ 6.5 giây

Lượng giấy nạp tối đa: Lên tới 150 tờ

Độ phân giải bản in: Lên tới 2,400 (tương đương) × 600 dpi

 

Bảo hành: 12 tháng

Phương pháp inIn laser trắng đen
Tốc độ in
A422 ppm
Letter23 ppm
Độ phân giải bản in600 x 400 dpi, 600 x 600 dpi
Chất lượng bản in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh2,400 (eq.) × 600 dpi
Thời gian khởi động (từ lúc mở nguồn)15 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4Xấp xỉ 6.5 giây
LetterXấp xỉ 6.3 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ)1.6 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ inUFR II LT
Lề in5mm - trên, dưới, phải và trái (Envelope: 10mm)
Tốc độ sao chép A4
A422 ppm
Letter23 ppm
Độ phân giải sao chép600 x 600 dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT); từ mặt kính
A4Xấp xỉ 9.3 giây
LetterXấp xỉ 9.0 giây
Lượng bản sao chép tối đaLên tới 999 bản
Tỉ lệ Thu nhỏ / Tăng lớn25 - 400% (biên độ tăng giảm 1%)
Các tính năng sao chépCollate, 2 trong 1, 4 trong 1, ID Card Copy
Độ phân giải quét
Quang họcMặt kính: lên tới 600 x 600 dpi
Bộ cài tăng cườngLên tới 9,600 x 9,600 dpi
Kiểu quétCảm biến Hình ảnh Chạm Màu
Kích cỡ quét tối đa
Mặt kínhLên tới 215.9 x 297 mm
Tốc độ quét *1Xấp xỉ 2.4 giây
Chiều sâu màu24-bit
Quét kéoCó, USB và mạng Network
Quét đẩy (Quét tới PC) với bộ cài MF Scan Utility/strong>Có, USB và mạng Network
Quét tới Đám mâyMF Scan Utility
Tương thích phần mềm QuétTWAIN, WIA
Nạp giấy (Căn cứ trên giấy 80g/m2)
Khay kéo150 tờ
Lượng giấy nạp tối đa150 tờ
Khay giấy ra100 tờ (mặt úp xuống)
Kích cỡ giấy
CassetteA4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal.
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (Tối thiểu 76.2 x 127 mm tới tối đa 215.9 x 355.6 mm)
Loại giấyPlain, Heavy, Recycled, Label (A4 / Letter), Envelope
Trọng lượng giấy
Cassette60 tới 163 g/m2
Giao diện chuẩn
Có dâyHigh-Speed USB 2.0
10/100 Base-T Ethernet
Không dâyWi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection)
Giao thức mạng
InLPD, RAW, IPP/IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6)
QuétWSD-Scan (IPv4, IPv6)
TCP/IP Application ServicesBonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lýSNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP
Bảo mật mạng
Có dâyIP/Mac Address Filtering, TLS Encrypted Communication, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6
Không dâyWEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES-CCMP), WPA2-PSK (TKIP/AES-CCMP)
Cấu hình Không dây một nút chạmWi-Fi Protected Setup (WPS)
Khả năng in ấn di độngCanon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple AirPrint™, Mopria® Print Service
Hệ điều hành tương thích*3Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008
Mac® OS X 10.8.5 & up *4, Linux *4
Phần mềm đi kèmBộ cài đặt máy in, Bộ cài đặt máy quét, ứng dụng MF Scan Utility, Tình trạng mực
Bộ nhớ thiết bị256 MB
Hiển thị LCDMàn hình LCD 5 dòng + Đèn sau
Kích thước (W x D x H)372 x 320 x 255 mm
Trọng lượng8.4 kg
Tiêu thụ điện năng
Tối đa910 W hoặc ít hơn
Trung bình (khi hoạt động)Xấp xỉ 230 W
Trung bình (chế độ chờ)Xấp xỉ 4.3 W
Trung bình (chế độ ngủ)Xấp xỉ 0.7 W (USB / LAN Có dây) Xấp xỉ 0.8 W (Wi-Fi)
Độ ồn *5
Trong lúc hoạt độngMức nén âm: 52 dB
Công suất âm: 6.2 B
Khi ở chế độ chờMức nén âm: không nghe thấy
Công suất âm: không nghe thấy
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ10 - 30°C
Độ ẩm20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện chuẩnAC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz)
Vật tư
Toner *6Cartridge 050: 2,500 trang
(đi kèm máy: 3 x 2,500 trang)
Trống mựcDrum Cartridge 050 : 10,000 trang
Công suất in khuyến nghị hàng tháng*720,000 trang
 
Lên đầu trang
popup

Số lượng:

Tổng tiền: