Máy in laser đa năng Canon MF445DW

Thương hiệu: Canon
22,900,000₫
  • In, Sao chép, Quét, Fax
  • Tốc độ in (A4): Lên tới 38 trang/phút
  • Thời gian in bản đầu tiên (FPOT): 5,5 giây (A4)
  • Lượng giấy nạp tối đa: Lên tới 900 tờ
  • Độ phân giải khi in: Lên tới 1.200 x 1.200dpi (tương đương)
  • Lượng bản in khuyến nghị tháng: 750 – 4.000 trang

Bảo hành: 12 tháng

Phương thức inIn tia laser đơn sắc
Tốc độ inA4 38 trang/phút
 Letter 40 trang/phút
 Hai mặt 31 trang/phút (A4) / 33 trang/phút (Letter)
Độ phân giải khi in600 x 600 dpi
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh1.200 x 1.200 dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (Từ lúc bật máy)14 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)A4 Xấp xỉ 5,5 giây
 Letter Xấp xỉ 5,4 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ)4 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ inUFR II, PCL 6, PostScript 3TM
In đảo mặt tự động
Khổ giấy khả dụng để in đảo mặt tự độngA4, Letter, Legal, Indian Legal
Lề in5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng inPoster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
In trực tiếp từ USBĐịnh dạng file hỗ trợ: JPEG, TIFF, PDF

Tốc độ sao chép

A4 38 trang/phút
Letter 40 trang/phút

Độ phân giải sao chép600 x 600 dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT)

A4 6,4 giây
Letter 6,2 giây

 
Số bản sao chép tối đaLên tới 999 bản sao
Tỉ lệ Thu nhỏ/Phóng to25 - 400% với biên độ 1%
Tính năng sao chépErase Frame, Collate, N trong 1, Sao chép ID Card, Sao chép Hộ chiếu
Độ phân giải khi quétQuang học Mặt kính: Lên tới 600 x 600 dpi - Khay nạp giấy: Lên tới 300 x 300 dpi
Tăng cường phần mềmLên tới 9.600 x 9.600 dpi
Loại quétCảm biến Hình ảnh Tiếp xúc Màu
Kích cỡ quét tối đaMặt kính 215,9 x 297 mm
 Khay nạp giấy 215,9 x 355,6 mm

Tốc độ quét (*1)

Một mặt: 38 trang ảnh/phút (đen trắng), 13 trang ảnh/phút (màu)
Hai mặt: 70 trang ảnh/phút (đen trắng), 26 trang ảnh/phút (màu)

Chiều sâu màu24-bit
Quét kéoCó, USB và Mạng
Quét đẩy (Quét tới PC) với MF Scan UtilityCó, USB và Mạng
Quét tới USB (thông qua USB Host 2.0)
Quét tới Đám mâyMF Scan Utility
Tương thích phần mềm quétTWAIN, WIA
Phương thức GửiSMB, Email, FTP, iFAX Simple
Chế độ MàuMàu, Xám, Đen trắng
Độ phân giải quét300 x 600 dpi
Định dạng FileJPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)
Tốc độ ModemLên tới 33,6 Kbps
Độ phân giải faxLên tới 400 x 400 dpi
Phương thức nénMH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ (*2)Lên tới 512 trang
Số ưa thích (trong sổ địa chỉ)19 số
Quay số nhanh (Số mã hoá)Lên tới 281 số
Quay số / địa chỉ nhómTối đa 299 số / Tối đa 299 địa chỉ
Fax đảo mặt (Transmission)
Gửi lần lượtTối đa 310 địa chỉ
Chế độ NhậnChỉ fax, Nhận fax thủ công, Trả lời, Tự động chuyển Fax/Điện thoại
Sao lưu bộ nhớSao lưu bộ nhớ vĩnh viễn (dự phòng với bộ nhớ flash)

Tính năng fax

Fax Forwarding, Dual Access, Remote Reception, PC Fax (Transmission only), DRPD, ECM, Auto Redial, Fax Activity Reports,
Fax Activity Result Reports, Fax Activity Management Reports

Thời gian truyền faxXấp xỉ 2,6 giây
Khay nạp giấy tự động (ADF)Khay nạp giấy tự động đảo mặt: 50 tờ (80 g/m2)

Khổ giấy khả dụng để quét

Khay ADF A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement
(Tối thiểu 105 x 128 mm tới Tối đa 215,9 x 355,6 mm)

Giấy nạp (Định lượng 80g/m2)

Khay Cassette 250 tờ
Khay đa chức năng 100 tờ

Lượng giấy nạp tối đa900 tờ
Giấy xuất150 tờ

Khổ giấy

Khay Cassette / Khay nạp giấy bổ sung
A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal;
Tuỳ chỉnh (Tối thiểu 105,0 x 148,0 mm tới Tối đa 216,0 x 355,6 mm)
Khay đa chức năng
A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal;
Tuỳ chỉnh (Tối thiểu 76,2 x 127,0 mm tới Tối đa 216,0 x 355,6 mm)
Loại giấyGiấy trắng thường, Recycled, Coloured, Heavy, Label, Postcard, Bao thư

Trọng lượng giấy

Khay ADF 50 tới 105 g/m2
Khay Cassette / Khay nạp giấy bổ sung 60 tới 120 g/m2
Khay đa chức năng 60 tới 163 g/m2
Giao diện kết nốiCó dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Kết nối Trực tiếp (Direct Connection)
Near Field Communication (NFC)Không
Giao thức mạngIn LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6), Quét Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6), FTP, Dịch vụ Ứng dụng TCP/IP Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6), Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạngCó dây Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC, Không dây WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Cấu hình Không dâyMột nút chạm Wi-Fi Protected Setup (WPS)
Chức năng khácQuản lý Bộ phận (Department ID), In bảo mật (Secure Print), Thư viện Ứng dụng (Application Library)
Giải pháp In ấn di độngCanon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Số địa chỉ LDAP2.000
Hệ điều hành tương thích (*3)Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.9.5 & hơn (*4), Linux (*4)
Phần mềm đi kèmBộ cài Máy in, Bộ cài Fax, Bộ cài Máy quét, MF Scan Utility, Tình trạng Mực (Toner Status)
Bộ nhớ thiết bị1 GB
Màn hình hiển thịMàn hình LCD Cảm ứng Màu 5-inch WVGA
Kích thước (W x D x H)453 x 464 x 392 mm
Trọng lượng16,2 kg
Điện năng tiêu thụTối đa 1.350 W, Lúc hoạt động (trung bình) Xấp xỉ 500 W, Ở chế độ Chờ (trung bình) Xấp xỉ 9,4 W, Ở chế độ Nghỉ (trung bình) Xấp xỉ 0,9 W (USB/Có dây/Không dây)
Mức độ ồn (*5)Lúc hoạt động Mức nén âm: 53 dB; Công suất âm: 6,7B, Ở chế độ Chờ Mức nén âm: Không nghe được; Công suất âm: Không nghe được
Môi trường hoạt độngNhiệt độ 10 - 30°C, Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện yêu cầuAC 220 - 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz)
Cartridge mực (*6)Tiêu chuẩn Cartridge 057: 3.100 trang (theo máy: 3.100 trang)
Chu kỳ in hàng tháng (*7)80.000 trang
Khay nạp giấyKhay nạp giấy bổ sung-AH1 (550 tờ)
In mã vạchBộ in mã vạch-E1
Bộ gắn NT-Ware Mi-CardBộ gắn Mi-Card-B1

Lên đầu trang
popup

Số lượng:

Tổng tiền: