Máy in laser đa năng Canon MF441dw

Thương hiệu: Canon
22,000,000₫
  • In, Quét, Sao chép
  • Tốc độ in: Lên đến 33 ppm (A4)
  • FPOT: 5,5 giây (A4)
  • Tối đa công suất đầu vào giấy: Lên đến 900 tờ
  • Độ phân giải in: Lên đến 1200 x 1200 dpi (tương đương)
  • Số lượng in hàng tháng được đề xuất: 750 – 4.000 trang

Bảo hành: 12 tháng

Tính năngMô tả
Phương thức inIn tia laser đơn sắc
Tốc độ inA4: 33 ppm - Letter: 34 ppm - 2-Sided: 28 ppm (A4) / 29 ppm (Letter)
Độ phân giải khi in600 x 600 dpi - 1.200 x 1.200 dpi (tương đương với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh)
Thời gian làm nóng máy14 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)A4: Xấp xỉ 5.5 giây - Letter: Xấp xỉ 5.4 giây
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Nghỉ)4.0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ inUFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™
In đảo mặt tự động
Lề in5 mm (trên / dưới / trái / phải) - 10 mm (trên / dưới / trái / phải cho Envelope)
Định dạng file hỗ trợ in trực tiếp từ USBJPEG, TIFF, PDF
Tốc độ sao chép A4A4: 33 ppm - Letter: 34 ppm
Độ phân giải sao chép600 x 600 dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT)A4: Xấp xỉ 6.4 giây - Letter: Xấp xỉ 6.2 giây
Số bản sao chép tối đaLên tới 999 bản
Phóng to/Thu nhỏ25 - 400% biên độ 1%
Tính năng sao chépErase Frame, Collate, N on 1, Sao chép ID, Sao chép Hộ chiếu
Phương thức gửi (SEND)SMB, Email, FTP
Chế độ màuĐủ màu, Xám, Đơn sắc
Độ phân giải khi gửi300 x 600 dpi
Định dạng FileJPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)
Khay nạp giấy tự động (ADF)Duplex ADF: 50 tờ (80 g/m²)
Khổ giấy khả dụng dành cho ADFA4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement (tối thiểu 105 x 128 mm tới tối đa 215,9 x 355,6 mm)
Lượng giấy nạpKhay Cassette: 250 tờ - Khay đa mục đích: 100 tờ - Khay nạp giấy gần ngoài: 550 tờ
Lượng giấy nạp tối đa900 tờ
Xuất giấy150 tờ
Kết nối có dâyUSB 2.0 High Speed - 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Kết nối không dâyWi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS, Direct Connection)
Giao thức mạngTCP/IP - In: LDP, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) - Quét: Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6), FTP - Application Services: Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) - Quản lý: SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
Bảo mật mạngCó dây: IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC - Không dây: Infrastructure Mode: WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), Access Point Mode: WPA2-PSK (AES)
Tính năng khácQuản lý Bộ phận (Department ID), In bảo mật (Secure Print), Thư viện Ứng dụng (Application Library)
Giải pháp in di độngCanon PRINT Business, Canon Print Service, Apple AirPrint®, Mopria Print Service
Danh bạLDAP
Hệ điều hành tương thíchWindows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux
Phần mềm đi kèmBộ cài máy in (Printer driver), Bộ cài máy quét (Scanner driver), MF Scan Utility, Toner Status
Bộ nhớ thiết bị1 GB
Màn hình hiển thịMàn hình LCD Cảm ứng Màu 5.0" WVGA
Kích thước (W x D x H)Xấp xỉ 453 x 464 x 392 mm
Trọng lượngXấp xỉ 16.2 kg
Điện năng tiêu thụ (Xấp xỉ)Tối đa (Hoạt động): 1,350 W hoặc ít hơn - Trong lúc hoạt động (trung bình): 500 W - Chế độ Chờ (trung bình): 9.4 W - Chế độ Nghỉ (Trung bình): 0.9 W (USB/Có dây/Không dây)
Môi trường hoạt độngNhiệt độ: 10-30°C - Độ ẩm: 20%-80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện yêu cầuAC 220-240 V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2 Hz)
Cartridge mực*Tiêu chuẩn: Cartridge 057: 3,100 trang (theo máy: 3,100 trang) - Lớn: Cartridge 057H: 10,000 trang
Chu kỳ in hàng tháng80,000 trang
Phụ kiện gần ngoàiKhay nạp giấy: Khay nạp giấy gắn ngoài - AH1 (550 tờ)

Lên đầu trang
popup

Số lượng:

Tổng tiền: