Máy in laser Canon LBP458x

Thương hiệu: Canon
53,800,000₫
  • Phương pháp in: In chùm tia laser đơn sắc

  • Tốc độ in A4/Letter: 43ppm

  • Độ phân giải in: 600x600dpi

  • Chất lượng in với công nghệ xử lý hình ảnh: 1.200 x 1.200 dpi (tương đương)

  • Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn): 40 giây

Phương pháp inIn chùm tia laser đơn sắc
Tốc độ in A4/Letter43ppm
2-Sided43ppm(A4) hoặc 21,5 tờ/phút - A3
Độ phân giải in600x600dpi
Chất lượng in với công nghệ xử lý hình ảnh1.200 x 1.200 dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn)40 giây
Thời gian in ra đầu tiên (FPOT)(Không)A4 6.3 giây
Thời gian khởi động lại (Từ Sleep Mode)5 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ inUFRII,PCL6,Adobe®PostScript®3TM
In hai mặt tự động
Lề inTrên / Dưới / Trái / Phải:5mm
Trên / Dưới / Trái / Phải: 10 mm(Envelope)
Định dạng file được hỗ trợ, in trực tiếp bằng USBJPEG,TIFF,PDF,XPS
XỬ LÝ GIẤY 
Khả năng nạp giấy (Giấy thường, 80g/m2) 
Tiêu chuẩnKhay Cassette 250 tờ
Khay tay 100 tờ
Tùy chọnKhay nạp giấy 550 tờ(x3)
Tối đa2.000 tờ (Tiêu chuẩn + 3 Khay nạp giấy)
Dung lượng khay giấy ra (giấy thường, 80 g / m2)250 tờ
Kích thước giấy (Khổ giấy) 
Khay giấy cassette/Khay nạp giấyA3,A4,A5,B4,B5,Legal,Letter,Executive,Statement,Foolscap,Tùy chỉnh(min.85x148mm to max.297x431.8mm)
Khay tayA3,A4,A5,B4,B5,Legal,Letter,Executive,Statement,Foolscap,Postcard,Envelope(COM10,Monarch,DL,C5),Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127 mm đến tối đa 312 x 1.200 mm)
In 2 mặtA3,A4,A5,B5,Legal,Letter,Executive,Foolscap
Loại giấyGiấy thường, giấy tái chế,Label,Postcard,Envelope
Trọng lượng giấy 
Khay nạp giấy/Khay nạp giấy tiêu chuẩn60–120g/m2
Khay tay60–199g/m2
In 2 mặt60–120g/m2
KẾT NỐI & PHẦN MỀM 
Giao diện tiêu chuẩnCó dây USB2.0HighSpeed,10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n(InfrastructureMode,WPS,Direct Connection)
Giao thức mạngIn LPD,RAW,WSD-Print(IPv4,IPv6)
Dịch vụ hỗ trợ ứng dụngTCP/IP Bonjour(mDNS),HTTP, HTTPS,POP before SMTP(IPv4,IPv6),DHCP,ARP+PING,AutoIP,WINS(IPv4), DHCPv6(IPv6)
Quản lýSNMPv1,SNMPv3(IPv4,IPv6)
Bảo mật mạngCó dây IP/MacAddressFiltering,HTTPS,SNMPv3,IEEE802.1X,IPSEC,TLS1.3,DualNetworkSupport
Không dây InfrastructureMode:WEP(64/128bit),WPA-PSK(TKIP/AES),WPA2-PSK(TKIP/AES),WPA-EAP(AES), WPA2-EAP(AES), IEEE802.1X
AccessPointMode:WPA2-PSK(AES)
Các tính năng khácDepartmentID,ForcedHoldPrinting,SecurePrint
Giải pháp di độngCanonPRINTBusiness,CanonPrintService,Apple®AirPrint®,Mopria®PrintService,Microsoft UniversalPrint
Hệ điều hành tương thíchWindows®,WindowsServer®,Mac®OS,Linux,ChromeOS
Phần mềm đi kèmPrinter Driver,TonerStatus
TỔNG QUÁT 
Bộ nhớ thiết bị2GB
Màn hìnhMàn hình LCD 5 dòng
Nguồn điệnAC220–240V,50/60Hz
Điện năng tiêu thụ (xấp xỉ)Hoạt động 700W (tối đa1.380W)
Chờ (Standby) 30W
Chờ nghỉ (Sleep) 1,2W
Môi trường hoạt độngNhiệt độ 10–30°C
Độ ẩm 20 – 80% RH (không ngưng tụ)
Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng100.000 trang
Kích thước (W x D x H) (Xấp xỉ)484x565x297mm
Trọng lượng*3 (Khỏang)25,5kg
Cartridge mựcCartridge 062: 11.000 trang (Theo máy: 6.400 trang)
PHỤ KIỆN TÙY CHỌN 
Khay nạp giấyPaperFeederPF-H1 (Khay nạp giấy PF-H1)
UniversalCassetteUniversal CassetteUC-B1*5

Lên đầu trang
popup

Số lượng:

Tổng tiền: