-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Phương pháp in | In trắng đen bằng tia laser |
Tốc độ in | A4 61 ppm/ Letter 65 ppm/ 2-Sided 50 ipm (A4) / 53 ipm (Letter) |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng hình ảnh với công nghệ tinh chỉnh | 1,200 x 1,200 dpi (Tương đương) |
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 22 giây |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)(Ước lượng) | A4 4.9 giây/ Letter 4.9 giây |
Thời gian khởi động lại (từ Sleep Mode) | 2.0 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3TM |
In hai mặt tự động | Có |
Lề in | Lề Trên/Dưới/Trái/Phải: 5 mm/ Lề Trên/Dưới/Trái/Phải: 10 mm (Envelope) |
Định dạng file được hỗ trợ để in trực tiếp từ USB | JPEG, TIFF, PDF, XPS |
Khả năng nạp giấy (Plain paper, 80 g/m2) | Tiêu chuẩn: Khay thường 550 tờ, Khay tay 100 tờ/ Tùy chọn: Khay nạp giấy 550 tờ (x3), Paper Deck 2,000 tờ (x1)/ Tối đa 4,300 tờ (Tiêu chuẩn + 3 Khay nạp giấy + 1 Paper Deck) |
Khả năng đưa giấy ra (Plain paper, 80 g/m2) | 500 tờ |
Khổ giấy | Khay thường / Khay nạp giấy (Paper feeder): A4, A5, A6, B5, B6, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Custom (tối thiểu 99 x 148 mm đến tối đa 216 x 355.6 mm)/ Khay tay: A4, A5, A6, B5, B6, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Envelope (COM10, Monarch, DL, C5), Custom (tối thiểu 76.2 x 127 mm đến tối đa 216 x 355.6 mm)/ In 2 mặt: Paper Deck A4, Legal, Letter/ A4, A5, B5, Legal, Letter, Executive, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal |
Trọng lượng giấy | Khay thường / Khay nạp giấy / Paper Deck 60 – 135 g/m2/ Khay tay 60 – 199 g/m2/ In 2 mặt 60 – 120 g/m2 |
Loại giấy | Plain Paper, Recycled Paper, Colour Paper, Label, Postcard, Envelope |
Giao diện tiêu chuẩn | Có dây: USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T/ Không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure Mode, WPS, Kết nối trực tiếp) |
Giao thức mạng | In TCP/IP (LPD/RAW/IPP/IPPS/FTP/WSD) |
Dịch vụ ứng dụng TCP/IP | Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6), DHCP, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) |
Bảo mật mạng | Có dây: Lọc địa chỉ IP/Mac, SSL (HTTPS, IPPS), SNMPv3, IEEE802.1X, IPsec, TLS 1.3, Hỗ trợ mạng kép/ Không dây: Infrastructure Mode: WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA3-SAE (AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES), WPA3-EAP (AES), IEEE802.1X/ Access Point Mode: WPA2-PSK (AES) |
Các tính năng khác | Department ID, Forced Hold Printing, Secure Print |
Giải pháp di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print |
Hệ điều hành tương thích*1 | Windows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux*1 |
Phần mềm đi kèm | Printer Driver, Toner Status |
Bộ nhớ thiết bị | 2 GB |
Màn hình | LCD đa góc hiển thị 5 dòng |
Yêu cầu cấp nguồn | AC 220 – 240 V, 50/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ (Ước tính) | Vận hành 772 W (tối đa 1,500 W)/ Standby 13.7 W/ Chế độ Sleep 1 W |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ 10 – 30°C/ Độ ẩm 20% – 80% RH (không đọng sương) |
Sản lượng in theo tháng*2 | 275,000 trang |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (Ước tính) | 430 x 465 x 370 mm |
Trọng lượng*3 (Ước tính) | 20 kg |
Hộp mực *4 | Tiêu chuẩn: Cartridge 073: 27,000 trang (đi kèm máy: 11,500 trang)/ Thấp Cartridge 073L: 11,500 trang |
Phụ kiện tùy chọn | Paper Feeder (Khay nạp giấy): Paper Feeder PF-J1/ Paper Deck: Paper Deck PD-H1/ Envelope Feeder (Khay nạp bì thư): Envelope Feeder EF-B1 |