Máy in hóa đơn Epson TM-U220B

Thương hiệu: EPSON
6,195,000₫
  • Phương pháp in:9 Kim, in ma trận điểm
  • Số cột: 40 / 42 hoặc 33 / 35
  • Kích thước ký tự (mm) : 1.2 (R) x 3.1 (C)/1.6 (R) x 3.1 (C)
  • Đặc tính ký tự : 95 mẫu tự La Tinh , 37 ký tự quốc tế, 128 x 12 ký tự đồ họa
  • Độ phân giải : 17.8/16 cpi hoặc 14.5/13.3 cpi

Bảo hành: 12 tháng

Phương pháp in

9 Kim, in ma trận điểm

Số cột

40 / 42 hoặc 33 / 35

Kích thước ký tự (mm)

1.2 (R) x 3.1 (C)/1.6 (R) x 3.1 (C)

Đặc tính ký tự

95 mẫu tự La Tinh , 37 ký tự quốc tế, 128 x 12 ký tự đồ họa

Độ phân giải

17.8/16 cpi hoặc 14.5/13.3 cpi

Giao tiếp

USB / LPT / RS232

Bộ đệm dữ liệu

4 KB hay 40 Bytes

Tốc độ in

4.7 lps ( 40 cột, 16 cpi ), 6.0 cpi ( 30 cột, 16 cpi )

Kích thước (mm)

57.5 ± 0.5, 69.5 ± 0.5, 76.0 ± 0.5, (R) x dia, 83.0

Độ dày

0.06 đến 0.085

Số liên giấy

1 bản gốc với 1 bản copy

Ruybăng

ERC – 38 ( Đen/ Đỏ, Tím , Đen)

Tuổi thọ Ruybăng

Tím : 4.000.000 ký tự, Đen: 3.000.000 ký tựĐen/Đỏ : 1.500.000 ký tự (Đen) / 750.000 ký tự (Đỏ)

Nguồn

AC Adapter

Điện năng tiêu thụ

31 KW

Chức năng D.K.D

2 driver

Độ tin cậy

MTBF : 180.000 giờMCBF : 18.000.000 dòng

Kích thước bên ngoài

Loại A : 160 (R) x 286 (S) x 157.7 (C)Loại B : 160 (R) x 248 (S) x 138.5(C)Loại C : 160 (R) x 248 (S) x 138.5 (C)

Trọng lượng

Loại A : 2.7 Kg, loại B : 2.5Kg, Loại C : 2.3 Kg

Chuẩn EMC

VCCI lớp A, FCC lớp A, khối CE, AS / NZS 3548 lớp B

Lên đầu trang
popup

Số lượng:

Tổng tiền: