-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Tốc độ in, Copy | 38 trang/phút (A4), in 2 mặt tự động, WiFi |
Tgian in bản đtiên | < 5,5 giây |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi, 2400dpi (equivalent) x 600dpi |
Bộ nhớ | 1 GB |
Màn hình | Cảm ứng màu 5.0" |
Máy quét | CIS, 24-bit, Scan kéo và đẩy |
Tốc độ quét | 3/7 giây/trang (BW/Color) |
Scan (kéo/ đẩy) | Có sẵn, USB và Network |
Độ phân giải | 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy) |
Máy copy | Chỉ copy đơn sắc tối đa 99 bản |
Độ phân giải copy | 600 x 600dpi |
Tốc độ fax | 33.6 Kbps; đảo mặt |
Khay giấy | Khay Cassette 250 tờ, khay tay 50 tờ; DADF 50 tờ Khay giấy cassette (PF-44) 500 tờ |
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, Network, WiFi |
Mực | Cartridge 319/319II (2.100 trang/ 6.400 trang) |
Công Suất | 50.000 trang / tháng |