Máy in Canon LBP243dw

Thương hiệu: Canon
6,750,000₫
  • Tốc độ in (A4): Lên tới 36 trang/phút

  • Thời gian in bản đầu tiên (FPOT, A4): Xấp xỉ 5,5 giây

  • Độ phân giải khi in: Lên tới 600 x 600dpi

  • Chất lượng hình ảnh với công nghệ tinh chỉnh: 1,200 x 1,200 (tương đương)

  • Kết nối Wi-Fi 802.11b/g/n, (Infrastructure Mode, WPS, Kết nối trực tiế

Bảo hành: 24 tháng

IN

imageCLASS LBP243dw

Phương pháp in

In trắng đen bằng tia laser

 

Tốc độ in

A4

36 ppm

Letter

37 ppm

2 mặt

30 ipm (A4) / 31 ipm (Letter)

Độ phân giải in

600 x 600 dpi

Chất lượng hình ảnh với công nghệ tinh chỉnh

1,200 x 1,200 (tương đương)

Thời gian khởi động (Từ khi bật nguồn)

14 giây

Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)

A4

5 giây

Thời gian khởi động lại (từ Sleep Mode)

4 giây hoặc ít hơn

Ngôn ngữ in

UFR II, PCL 6

In 2 mặt tự động

Lề in

Lề Trên/Dưới/Trái/Phải: 5 mm

Lề Trên/Dưới/Trái/Phải: 10 mm (Envelope)

Định dạng file được hỗ trợ in trực tiếp từ USB

Không áp dụng

XỬ LÝ GIẤY

 

Khả năng nạp giấy (Plain Paper, 80 g/m2)

Tiêu chuẩn

Khay thường

250 tờ

Khay tay

100 tờ

Tùy chọn

Paper Feeder

550 tờ

Tối đa

900 tờ (Tiêu chuẩn + 1 Paper Feeder)

Khả năng đưa giấy ra (Plain Paper, 80 g/m2)

150 tờ

 

 

Khổ giấy

Khay thường / Paper Feeder

A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Custom (tối thiểu 105 x 148 mm đến tối đa 216 x 355.6 mm)

 

Khay tay

A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Envelope (COM10, Monarch, DL, C5),

Custom (tối thiểu 76.2 x 127 mm đến tối đa 216 x 355.6 mm)

In 2 mặt

A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal,

Custom (tối thiểu 210 x 279.4 mm đến tối đa 216 x 355.6 mm)

Loại giấy

Plain Paper, Recycled Paper, Label, Postcard, Envelope

Trọng lượng giấy

Khay thường / Paper Feeder

60 – 120 g/m2

Khay tay

60 – 199  g/m2

KHẢ NĂNG KẾT NỐI & PHẦN MỀM

 

Giao diện tiêu chuẩn

Có dây

USB 2.0, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T

Không dây

Wi-Fi 802.11b/g/n

(Infrastructure Mode, WPS, Kết nối trực tiếp)

Giao thức mạng

In

LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)

 

Bảo mật mạng

Có dây

Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, IPsec, TLS 1.3

Không dây

Infrastructure Mode: WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES)

Access Point Mode: WPA2-PSK (AES)

Giải pháp in di động/Cloud

Ứng dụng Canon PRINT Business, Canon Print Service (Android), AirPrint, Mopria, Microsoft Universal Print

Độ tương thích của hệ điều hành*1

Windows 10/11, Windows Server 2012/2012 R2/2016/2019/2022, macOS 10.13 hoặc mới hơn, Linux, Chrome OS

Tính năng khác

Department ID

Phần mềm đi kèm

Printer Driver, Toner Status

TỔNG QUÁT

Bộ nhớ thiết bị

1 GB

Màn hình

LCD 5 dòng

Yêu cầu cấp nguồn

AC 220 – 240 V, 50/60 Hz

 

Điện năng tiêu thụ

Vận hành

480 W (tối đa 1,250 W)

Standby

6 W

Chế độ Sleep

0.9 W

Môi trường hoạt động

Nhiệt độ

10 – 30°C

Độ ẩm

20 – 80% RH (không đọng sương)

Sản lượng in theo tháng*2

80,000 trang

Kích thước (Rộng x Sâu x Cao)

399 x 373 x 249 mm

Trọng lượng*3 (Ước tính)

8.7 kg

 

Hộp mực*4

Tiêu chuẩn

Cartridge 070: 3,000 trang (đi kèm máy: 1,500 trang)

Cao

Cartridge 070H : 10,200 trang

PHỤ KIỆN ĐI KÈM

Paper Feeder (Khay nạp giấy)

Cassette Feeding Unit-AH1 (550 Tờ)

Lên đầu trang
popup

Số lượng:

Tổng tiền: