-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Loại động cơ | AC motor |
Trữ lượng giấy hủy | 8 |
Chức năng hủy | Giấy, ghim kẹp, thẻ tín dụng |
Kiểu Hủy | Sợi |
Chiều rộng sợi | 220 |
Kích thước hủy | 5*18 |
Bảo mật | P-4 |
Tốc độ hủy giấy định mức/ phút | 1.8 |
Kiểu cảm biến | Sensor |
Thời gian làm việc liên tục | 4 |
Thời gian làm mát | 40 |
Báo quá nhiệt | Có |
Báo quá tải | Có |
Chức năng đao ngược | Manual |
Dung tích | 15 |
Độ ồn | 68 |
Kiểu thùng | nâng đầu |
Bánh xe | Không |
Kích thước | 320*190*416.5mm |
Trọng Lượng | 4.3 |
Kích thước thùng | 391x338x388mm |
Trọng lượng thùng | 11.3 |