-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Kích thước | 21.5 inch |
Kiểu màn hình | Màn hình phẳng |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Tấm nền | Vertical Alignment (VA) |
Độ sáng | 250 cd/m2 (typical) |
Tỷ lệ tương phản | 3000:1 (typical) |
Độ phân giải | FHD (1920×1080) |
Tốc độ làm mới | 75Hz |
Thời gian phản hồi | 5ms |
Chi tiết thời gian phản hồi | 5ms GTG (Fast) 8ms GTG |
Góc nhìn (H/V) | 178° (H) /178° (V) |
Hỗ trợ màu sắc | 16.7 triệu màu |
Lớp phủ màn hình | Anti-glare, Chống chói 3H |
Công nghệ đèn nền | Đèn nền LED |
Khoảng cách điểm ảnh | 0,2493mm x 0,2410mm |
Điểm ảnh trên một inch (PPI) | 103 |
Gam màu | 72% NTSC (CIE 1931) 83% NTSC (CIE 1976) |
Đặc trưng | Eye Comfort Technology Anti-glare Cable Lock Slot Security Lock Narrow Bezel Mercury-free Arsenic-free Glass |
Giao diện | |
Kết nối | 1 x DisplayPort 1.2 (HDCP 1.4) (supports up to FHD 1920 x 1080 75 Hz) 1 x VGA |
Thiết kế | |
Nâng hạ màn hình | -5° to 21° |
Giá treo VESA | 100 x 100mm |
Nguồn điện | |
Nguồn cấp điện | <Đang cập nhật> |
Tiêu thị điện năng hoạt động | 11.9W |
Tiêu thụ điện năng (Chế độ chờ) | 300 mW |
Tiêu thụ điện năng (Chế độ tắt) | 300 mW |
Tiêu thụ điện năng tối đa | 19W |
Kích thước | |
Có chân đế (WxDxH) | 504.2 x 170.9 x 384 mm |
Không có chân đế (WxDxH) | 504.2 x 49.5 x 295.4 mm |
Trọng lượng | |
Có chân đế | 6.74 lb (3.06 kg) |
Không có chân đế | 5.16 lb (2.34 kg) |
Thùng máy | N/A |