| In | |
| Đầu phun / Mực | |
| Loại | Vĩnh viễn |
| Số lượng vòi phun | Tổng cộng 1.856 vòi phun |
| Mực in | PGI-35, CLI-36 |
| Độ phân giải khi in tối đa | 4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
| Tốc độ in*2 | |
| Dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24734 | |
| Bấm đây để đọc báo cáo tóm tắt | |
| Bấm đây để xem Điều kiện Đo đạc tốc độ In và Sao chép Tài liệu | |
| Tài liệu (ESAT/Một mặt) | Xấp xỉ 9,0 ipm (Đen trắng) / 5,5 ipm (Màu) |
| Ảnh (4 x 6") (PP-201/Tràn viền) | 53 giây |
| Độ rộng bản in | Lên tới 203,2 mm (8 inch), |
| |
| Tràn viền: Lên tới 216 mm (8,5 inch) |
| Vùng có thể in | |
| In tràn viền*3 | Lề trên/dưới/phải/trái: 0 mm |
| In có viền | Bao thư #10 /Bao thư DL: |
| Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 12,7 mm, |
| Lề trái/phải: 3,4 mm |
| Vuông (127 mm): |
| Lề trên/dưới/phải/trái: 6 mm |
| Vuông (89 mm/4 inch): |
| Lề trên/dưới/phải/trái: 5 mm |
| Letter/Legal: |
| |
| Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, |
| |
| Lề trái: 6,4 mm, Lề phải: 6,3 mm |
| |
| |
| Khác: |
| |
| Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, |
| |
| Lề trái: 3,4 mm, Lề phải: 6,3 mm |
| Loại giấy hỗ trợ | |
| Khay sau | Giấy trắng thường |
| Glossy Photo Paper (GP-508) |
| High Resolution Paper (HR-101N) |
| Matte Photo Paper (MP-101) |
| Double-Sided Matte Paper (MP-101D) |
| Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) |
| Photo Paper Plus Glossy II (PP-208) |
| Photo Stickers (PS-108/PS-208/PS-808) |
| Removable Photo Stickers (PS-308R) |
| Magnetic Photo Paper (PS-508) |
| Bao thư |
| Khổ giấy | |
| Khay sau | A4, A5, B5, LTR, LGL, Bao thư (DL, COM10), Square (5 x 5", 3.5 x 3.5"), Card Size (91 x 55 mm), 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10" |
| [Tùy chỉnh]: rộng 55 - 215,9 mm, dài 89 - 676 mm |
| Khổ giấy (không viền)*3 | A4, Letter, 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10", |
| Card Size (91 x 55 mm), Vuông (5 x 5", 3.5 x 3.5") |
| Xử lý giấy (Số lượng tối đa) | |
| Khay sau | Giấy trắng thường (A4/Letter) = 50 |
| Trọng lượng | |
| Khay sau | Giấy trắng thường: 64 - 105 g/m² |
| Giấy in chuyên dụng Canon: Trọng lượng tối đa: xấp xỉ 275 g/m² (Photo Paper Plus Glossy II PP-201) |
| Cảm biến hạt mực | Đếm điểm |
| Cân chỉnh đầu in | Tự động/Thủ công |
| | |
| Kết nối mạng | |
| | |
| Giao thức mạng | SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6) |
| LAN Không dây | |
| Loại mạng | IEEE802.11n/g/b/a |
| Băng tần | 2.4 GHz |
| 5 GHz |
| Kênh*4 | 2.4 GHz: 1 - 13 |
| 5 GHz: W52, W53, W58 |
| Kết nối 5GHz sẽ bị ngắt khi sử dụng chế độ Kết nối Không dây trực tiếp |
| Phạm vi | Trong nhà 50m (tùy thuộc với tốc độ và điều kiện đường truyền) |
| Bảo mật | WEP64/128 bit |
| WPA-PSK (TKIP/AES) |
| WPA2-PSK (TKIP/AES) |
| Kết nối trực tiếp (LAN không dây) | Khả dụng |
| Giải pháp in di động | |
| AirPrint | Khả dụng |
| Windows 10 Mobile | Khả dụng |
| Mopria | Khả dụng |
| Google Cloud Print | Khả dụng |
| Canon Print Service | Khả dụng |
| (cho Android) |
| PIXMA Cloud Link | Khả dụng |
| (Từ thiết bị di động/máy tính bảng) |
| Canon PRINT Inkjet/SELPHY | Khả dụng |
| (cho iOS/Android) |
| Yêu cầu hệ thống*5 | |
| | Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 |
| (chỉ đảm bảo hoạt động trên máy tính cài Windows 7 hoặc mới hơn) |
| macOS 10.12 ~ 10.15, OS X 10.11.6 |
| | |
| Thông số chung | |
| Bảng điều khiển | |
| Màn hình hiển thị | Màn hình OLED 1.44"/3,6 cm (đơn sắc) |
| Ngôn ngữ | 33 lựa chọn ngôn ngữ |
| Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / BR Portuguese / Dutch / Danish / Norwegian / Swedish / Finnish / Russian / Ukrainian / Polish / Czech / Slovenian / Hungarian / Slovakian / Croatian / Romanian / Bulgarian / Turkey / Greek / Estonian / Latvian / Lithuanian / Simplified Chinese / Korean / Traditional Chinese / Thai / Indonesia / Tiếng Việt |
| Giao diện | |
| USB Type C | USB tốc độ cao |
| PictBridge (LAN không dây) | Khả dụng |
| Môi trường hoạt động*6 | |
| Nhiệt độ | 5 - 35°C |
| Độ ẩm | 10 - 90% RH (không ngưng tụ) |
| Môi trường khuyến nghị*7 | |
| Nhiệt độ | 15 - 30°C |
| Độ ẩm | 10 - 80% RH (không ngưng tụ) |
| Môi trường bảo quản | |
| Nhiệt độ | 0 - 40°C |
| Độ ẩm | 5 - 95% RH (không ngưng tụ) |
| Chế độ yên lặng | Khả dụng |
| Độ ồn (In từ PC) | |
| Giấy trắng thường (A4, B/W))*8 | Xấp xỉ 40.5 dB(A) |
| Nguồn điện | AC 100-240 V, 50/60 Hz |
| Điện năng tiêu thụ | |
| TẮT MÁY | Xấp xỉ 0,3 W |
| Chế độ Chờ (Đèn quét tắt) | Xấp xỉ 1,1 W |
| |
| Kết nối USB tới PC |
| Chế độ Chờ (Tất cả các cổng đang kết nối, đèn quét tắt) | Xấp xỉ 1,7 W |
| Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ | Xấp xỉ 3 min |
| In*9 | Xấp xỉ 8 W |
| (Kết nối USB tới PC) |
| Môi trường | |
| Điều tiết | RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
| Chu kỳ in hàng tháng | Lên tới 500 trang/tháng |
| Kích cỡ (WxDxH) | |
| Không lắp pin | Xấp xỉ 322 x 185 x 66 mm |
| Có lắp pin | Xấp xỉ 322 x 210 x 66 mm |
| Khay giấy kéo ra | Xấp xỉ 322 x 307 x 245 mm |
| Trọng lượng (Không pin) | Xấp xỉ 2,1 kg |
| Trọng lượng (có pin) | Xấp xỉ 2,3 kg |
| Năng suất in | |
| Giấy trắng thường (A4) | PGI-35: 200 trang |
| (ISO/IEC 24712)*10 | CLI-36: 260 trang |
| Giấy ảnh PP-201, 4 x 6" | PGI-35: 7113 tờ *11 |
| (ISO/IEC 29103)*10 | CLI-36: 102 tờ |
| Bộ pin gắn ngoài (Lựa chọn thêm) | |
| | LK-72 |
| Loại | Lithium-ion |
| Điện thế | DC 10.8 V; 2170 mAh |
| Thời gian sạc (xấp xỉ) | 2h 20 phút (nguồn điện AC) |
| 5h (USB 1.5A) |
| Đèn báo lượng pin còn lại | LED 4 vạch |
| Số trang in được*12 | 330 tờ |
| Số trang in được - sau 10 phút sạc bằng nguồn điện AC*13 *14 | 36 tờ |
| Số trang in được - sau 5 phút sạc bằng USB 1.5A*13 *14 | 4 tờ |