Loại Tivi | Google Tivi QLED |
Kích cỡ màn hình | 55 inch |
Độ phân giải | 4K (Ultra HD) |
Loại màn hình | Direct LED |
Hệ điều hành | Google TV |
Chất liệu chân đế | Nhựa |
Chất liệu viền tivi | Hợp kim |
Công nghệ hình ảnh | |
| Dolby Vision |
| HDR10+ |
| Kiểm soát đèn nền Micro Dimming |
| Game Master |
Bộ xử lý | Bộ xử lý AiPQ Gen 3 |
Tần số quét thực | 120 Hz |
Tiện ích | |
Điều khiển tivi bằng điện thoại | Ứng dụng Google Cast |
Điều khiển bằng giọng nói | Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt, Google Assistant có tiếng Việt |
Chiếu hình từ điện thoại lên TV | Ứng dụng Google Cast |
Remote thông minh | Remote tích hợp micro tìm kiếm bằng giọng nói |
Ứng dụng phổ biến | YouTube, Netflix, Clip TV, FPT Play, VieON, Trình duyệt web |
Công nghệ âm thanh | |
Tổng công suất loa | 20W |
Số lượng loa | 2 loa |
Âm thanh vòm | Dolby Atmos, DTS-HD Decoding, Virtual-X |
Kết nối với loa tivi | Có |
Các công nghệ khác | Hệ thống loa Onkyo đỉnh cao |
Cổng kết nối | |
Kết nối Internet | Cổng mạng LAN, Wifi |
Kết nối không dây | Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động) |
USB | 2 cổng USB A |
Cổng nhận hình ảnh, âm thanh | 3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC), 1 cổng Composite |
Cổng xuất âm thanh | 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) |
Thông tin lắp đặt | |
Kích thước có chân, đặt bàn | Ngang 122.6 - Cao 76.6 - Dày 26.5 cm |
Khối lượng có chân: | 11.4 Kg |
Kích thước không chân, treo tường: | Ngang 122.6 - Cao 71.1 - Dày 8.1 cm |
Khối lượng không chân: | 11 Kg |