-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Tính năng | Mesh, OBSS, OFDMA |
Tốc độ | 2402 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz) |
Băng tần | 2.4 / 5 GHz |
Nguồn | PoE+ (802.3af/at): 48V @ 0.32A |
Anten | 5 anten ngầm |
Cổng kết nối | 2.5 Gbps PoE+ RJ-45 LAN |
Nhiệt độ hoạt động | 0 đến 40°C |
Chế độ hoạt động | Acess Point, Mesh Root, Mesh Node, Range Extender |
Bảo mật | WPA3/WPA2 hoặc 802.1x Enterprise |
Kích thước | 190 mm x 190 mm x 30 mm |
Khối lượng | Đang cap nhat |
Chuẩn Wifi | Wifi 6 (802.11ax) |
Nhiệt độ lưu trữ | -20 đến 60°C |
Quản trị mạng | APM, Virtual Controller, VigorConnect, Cloud ACS3 |
Độ ẩm hoạt động | 10 đến 90% |
Quy mô | ~ 256 Users, đồng thời |